1. Đối tượng xét điểm kỳ thi THPT quốc gia
Khu vực ưu tiên
Đối tượng ưu tiên | Khu vực | Khu vực | Khu vực | Khu vực | Ghi chú |
Học sinh THPT | 15.5 | 15.0 | 14.5 | 14.0 | Điểm ưu tiên theo từng đối tượng, khu vực của thí sinh đã được tính vào điểm xét tuyển. |
Nhóm ưu tiên 2 | 14.5 | 14.0 | 13.5 | 13.0 | |
Nhóm ưu tiên 1 | 13.5 | 13.0 | 12.5 | 12.0 |
Thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm trở lên, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh thuộc khu vực Tây Bắc, Tây Nguyên và Tây Nam bộ được xét tuyển với kết quả thi (tổng điểm 3 môn thi của tổ hợp dùng để xét tuyển) thấp hơn mức điểm xét tuyển 1.0 điểm
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng xét điểm kỳ thi THPT quốc gia
TT | SBD | Họ Tên | Ngày sinh | Tổ hợp | Ngành đăng ký xét tuyển |
1 | 15007642 | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | 17/05/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
2 | 01039783 | HÀ THỊ HOÀI YẾN | 01/05/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
3 | 23007826 | BÙI THÚY LỊCH | 24/10/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
4 | 13001597 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 26/08/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
5 | 13002136 | NGUYỄN VĂN HẢO | 28/12/1999 | D14 | Ngôn ngữ Anh |
6 | 25000955 | ĐẶNG THÁI SƠN | 01/12/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
7 | 15006989 | TRIỆU MINH HIẾU | 17/12/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
8 | 15001469 | ĐỖ MINH CÔNG | 15/10/1999 | D01 | Ngôn ngữ Anh |
9 | 15012053 | ĐINH THỊ CHINH | 09/04/1999 | A00 | Quản trị kinh doanh |
10 | 16008927 | TRIỆU THỊ HỒNG BỐN | 21/02/1999 | A00 | Quản trị kinh doanh |
11 | 15012043 | LÊ THỊ KIM ANH | 17/09/1999 | A00 | Quản trị kinh doanh |
12 | 15012066 | HÀ VÂN HẢI | 26/08/1999 | A00 | Quản trị kinh doanh |
13 | 25018726 | TRẦN VĂN QUANG | 18/12/1999 | D01 | Quản trị kinh doanh |
14 | 22009179 | THIỀU THỊ THANH NGA | 12/01/1999 | A01 | Quản trị kinh doanh |
15 | 13003488 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 31/10/1999 | D01 | Quản trị kinh doanh |
16 | 15000796 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 18/11/1999 | D01 | Quản trị kinh doanh |
17 | 15005039 | HÁN THỊ HỒNG VÂN | 01/03/1999 | D01 | Quản trị kinh doanh |
18 | 16004561 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 06/08/1999 | B00 | Kế toán |
19 | 15010028 | PHẠM THANH THỦY | 13/09/1999 | A00 | Kế toán |
20 | 13003952 | LÊ PHƯƠNG LAN | 30/07/1999 | A00 | Kế toán |
21 | 14001516 | LÒ THỊ VUI | 14/12/1998 | A00 | Kế toán |
22 | 09001411 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 26/11/1999 | D01 | Kế toán |
23 | 15001734 | HÀ THỊ HẢI YẾN | 11/05/1999 | A00 | Kế toán |
24 | 15009235 | TRẦN THỊ THÚY NGA | 06/05/1999 | D01 | Kế toán |
25 | 16005093 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 22/08/1999 | D01 | Kế toán |
26 | 28018168 | TRỊNH THỊ PHƯỢNG | 26/09/1999 | D01 | Kế toán |
27 | 15005706 | LÊ KHÁNH QUỲNH | 24/10/1999 | D01 | Kế toán |
28 | 15006411 | NGUYỄN THỊ THANH DUNG | 01/10/1999 | D01 | Kế toán |
29 | 15009146 | VŨ THỊ LAN HƯƠNG | 15/11/1999 | A00 | Kế toán |
30 | 15009190 | TRẦN THỊ THÚY LINH | 27/02/1999 | D01 | Kế toán |
31 | 15005669 | NGUYỄN ĐỨC NHUẬN | 12/11/1999 | A00 | Kế toán |
32 | 09001498 | PHẠM NGỌC LAN | 12/09/1999 | A00 | Kế toán |
33 | 15003819 | ĐỖ HÙNG VIỆT | 02/12/1999 | A01 | Kế toán |
34 | 15009359 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 16/08/1999 | D01 | Kế toán |
35 | 15009000 | PHẠM THỊ LAN ANH | 10/12/1999 | B00 | Kế toán |
36 | 01038597 | LÊ THỊ NHUNG | 19/10/1999 | D01 | Kế toán |
37 | 01056738 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 15/10/1999 | D01 | Kế toán |
38 | 01056855 | HOÀNG THỊ NGÂN | 26/03/1999 | D01 | Kế toán |
39 | 26018547 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 30/07/1999 | D01 | Kế toán |
40 | 15009258 | LƯƠNG THỊ KIỀU OANH | 03/04/1999 | D01 | Kế toán |
41 | 15011138 | NGUYỄN THỊ HOA HƯỜNG | 01/02/1999 | D01 | Kế toán |
42 | 14009544 | TRIỆU THỊ LINH | 08/07/1999 | D01 | Kế toán |
43 | 15002127 | ĐÀO THANH HƯỜNG | 14/04/1999 | D01 | Kế toán |
44 | 15002591 | NGUYỄN DIỆP LINH | 16/01/1999 | D01 | Kế toán |
45 | 15003601 | VŨ BÍCH LOAN | 11/09/1999 | A00 | Kế toán |
46 | 15004603 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 07/01/1999 | D01 | Kế toán |
47 | 15006561 | TRẦN THÚY HƯỜNG | 01/10/1999 | D01 | Kế toán |
48 | 15011123 | LÊ THỊ HUYỀN | 01/03/1999 | D01 | Kế toán |
49 | 15011998 | HOÀNG LINH TRANG | 13/09/1999 | D01 | Kế toán |
50 | 26007640 | NGUYỄN THỊ VÂN | 19/11/1999 | B00 | Công nghệ Sinh học |
51 | 15006662 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 20/08/1999 | D01 | Công nghệ Sinh học |
52 | 15007980 | TRẦN DUY CƯỜNG | 02/10/1999 | A00 | Hóa học |
53 | 25014162 | BÙI VĂN HUY | 14/12/1999 | A00 | Hóa học |
54 | 27008832 | NGUYỄN THỊ LINH | 09/01/1998 | B00 | Hóa học |
55 | 15007662 | ĐẶNG TUẤN PHONG | 24/05/1999 | B00 | Hóa học |
56 | 21004675 | CHU THỊ HUYỀN | 06/02/1999 | A00 | Hóa học |
57 | 26015485 | CHU THỊ QUẾ NINH | 19/07/1999 | B00 | Hóa học |
58 | 15004597 | ĐỖ HẢI LINH | 25/04/1999 | A00 | Hóa học |
59 | 15010559 | HÀ ĐỨC HOÀNG | 17/12/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
60 | 16001953 | KIỀU ANH TÚ | 19/04/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
61 | 13004970 | HÀ HOÀNG YẾN | 16/02/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
62 | 01048678 | NGUYỄN VĂN HỒ | 19/12/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
63 | 09000573 | LÊ XUÂN HÙNG | 01/01/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
64 | 36002909 | DƯƠNG THỊ THANH | 12/08/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
65 | 15003438 | NGUYỄN VĂN HẢI | 08/12/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
66 | 08000834 | LÊ MINH HIẾU | 11/09/1999 | B00 | Công nghệ Thông tin |
67 | 15001652 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 04/01/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
68 | 15004792 | TRẦN DUY VŨ | 03/03/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
69 | 09004793 | TRẦN MINH HIẾU | 09/01/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
70 | 15009511 | TẠ KIM NGỌC | 13/08/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
71 | 16004092 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 20/07/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
72 | 15010968 | LÊ TUẤN ANH | 29/11/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
73 | 08001086 | VŨ HOÀNG SƠN | 13/02/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
74 | 15006198 | ĐẶNG XUÂN HIỆN | 05/09/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
75 | 15007660 | NGUYỄN NHƯ PHÁP | 20/01/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
76 | 13004989 | VŨ TUẤN ANH | 21/08/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
77 | 13000226 | TRẦN TUẤN ANH | 19/11/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
78 | 13000918 | VŨ VĂN TUẤN | 05/08/1999 | D01 | Công nghệ Thông tin |
79 | 14008605 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 21/06/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
80 | 15001497 | ĐỖ VIỆT ĐỨC | 19/03/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
81 | 19009196 | PHẠM CẦM VĂN THÀNH | 23/10/1999 | A00 | Công nghệ Thông tin |
82 | 14001331 | HỜ A BẠ | 16/01/1998 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
83 | 09006179 | NÔNG VĂN QUANG | 08/11/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
84 | 15002765 | TRỊNH TUẤN SƠN | 08/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
85 | 13000291 | NGUYỄN THU HÀ | 09/08/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
86 | 08005355 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 14/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
87 | 08003198 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 02/11/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
88 | 26015170 | VŨ VĂN DƯƠNG | 02/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
89 | 16001584 | PHÙNG ĐẠI HÀ | 01/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
90 | 09001435 | BÙI HẢI DƯƠNG | 20/12/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
91 | 15006805 | TRẦN ANH TUẤN | 29/07/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
92 | 18015542 | NGUYỄN VĂN THỌ | 05/02/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
93 | 09001602 | LÊ ANH TÚ | 21/05/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
94 | 15009916 | LÊ ĐỨC NGỌC | 27/11/1998 | A01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
95 | 27005633 | PHẠM THẾ ĐẠT | 06/06/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
96 | 14009586 | ĐINH THẾ THÁI | 18/11/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
97 | 15006611 | LƯƠNG NGỌC LONG | 29/08/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
98 | 15008016 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 20/08/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
99 | 15004467 | ĐẶNG TÙNG DUY | 25/02/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
100 | 15006776 | HÁN VĂN TIẾN | 29/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
101 | 09001564 | BÙI TUẤN THÀNH | 12/01/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
102 | 13004945 | HỜ A TÙNG | 11/09/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
103 | 15004727 | VŨ NHẬT THẮNG | 04/12/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
104 | 15006431 | TRIỆU VĂN ĐẠT | 12/03/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
105 | 15008310 | PHAN TRUNG KIÊN | 22/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
106 | 15012293 | LÊ HƯƠNG SƠN | 01/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
107 | 62003812 | HỜ A DŨNG | 01/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
108 | 15005650 | TRƯƠNG QUANG NGHĨA | 09/02/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
109 | 10005390 | NÔNG THỊ XÌ | 11/05/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
110 | 15003255 | TRẦN DUY NAM | 28/04/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
111 | 25005039 | PHẠM MINH CHIẾN | 19/08/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
112 | 09003216 | NỊNH VĂN HÙNG | 26/02/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
113 | 62000590 | QUÀNG VĂN LUẬT | 20/11/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
114 | 08001658 | NGUYỄN TUẤN THANH | 05/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
115 | 28032467 | LÊ CHIẾN CÔNG | 18/06/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
116 | 13001647 | LÊ ĐÌNH TUÂN | 30/04/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
117 | 26008194 | ĐỖ TIẾN ĐỨC | 04/03/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
118 | 28017955 | NGÔ MINH CƯỜNG | 21/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
119 | 07002258 | CHU KHỪ CHÓNG | 19/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
120 | 15004725 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 06/02/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
121 | 08001429 | PỜ THỊ HẬU | 31/03/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
122 | 15000421 | LÊ ĐỨC ANH | 12/10/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
123 | 18015599 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 21/04/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
124 | 15000912 | LÊ CHÍ THANH | 24/01/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
125 | 15006299 | NGUYỄN TIẾN QUÂN | 12/07/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
126 | 15002239 | TRẦN QUANG TÚ | 14/07/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
127 | 29019813 | LẠI ĐĂNG TÌNH | 07/04/1997 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
128 | 13004111 | NGUYỄN VĂN THỨC | 14/03/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
129 | 15007475 | LÊ VĂN DŨNG | 28/08/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
130 | 07000342 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 18/07/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
131 | 15001667 | PHẠM HOÀNG SƠN | 05/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
132 | 15004132 | LÊ VĂN CHIẾN | 13/02/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
133 | 15008289 | CÙ BẢO HƯNG | 06/11/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
134 | 15011399 | TRẦN QUANG BẢO | 24/08/1998 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
135 | 08000141 | TRIỆU VĂN HÀ | 29/07/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
136 | 08000509 | BÀN VĂN THẮNG | 13/02/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
137 | 08002464 | NGUYỄN XUÂN CHINH | 10/06/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
138 | 26008447 | ĐOÀN XUÂN PHONG | 08/05/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
139 | 15002622 | HOÀNG NGỌC LONG | 09/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
140 | 09002964 | HOÀNG THANH TÙNG | 05/05/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
141 | 08005422 | HÀ NGỌC LINH | 26/04/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
142 | 26008231 | NGUYỄN QUANG HÂN | 07/06/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
143 | 13001390 | NGUYỄN BÁ ĐẠT | 23/06/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
144 | 15011950 | LÝ VĂN TÀI | 01/05/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
145 | 15006808 | LÊ THANH TÙNG | 05/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
146 | 05003738 | ĐẶNG NAM TRƯỜNG | 29/10/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
147 | 15001059 | NGUYỄN TUẤN ANH | 11/12/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
148 | 13001426 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 27/03/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
149 | 13001813 | CHU MẠNH QUỲNH | 19/07/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
150 | 15004700 | ĐÀO NGỌC SƠN | 24/05/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
151 | 26015839 | TRẦN THỊ HẠNH | 23/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
152 | 13000368 | ĐÀM THỊ KHÁNH LINH | 07/07/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
153 | 27001962 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 02/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
154 | 16009397 | ĐÀO HỒNG QUÂN | 22/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
155 | 13002469 | HOÀNG THỊ MINH HUỆ | 20/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
156 | 01056253 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 07/09/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
157 | 16005354 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 27/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
158 | 26008235 | LƯƠNG THỊ HIỀN | 11/02/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
159 | 15001118 | BÙI TUẤN ĐẠT | 28/01/1999 | A01 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
160 | 19001226 | CHU THỊ HẰNG | 20/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
161 | 26000798 | PHẠM THỊ TRANG | 02/02/1998 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
162 | 26016580 | LƯƠNG THỊ NGÂN | 26/04/1999 | A01 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
163 | 15007431 | HOÀNG ANH | 13/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
164 | 01041877 | ĐỖ THẾ DU | 24/11/1999 | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
165 | 08003096 | LÊ THỊ LAN ANH | 25/01/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
166 | 15001688 | LÊ ĐỨC THUẬN | 05/08/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
167 | 15006522 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 27/09/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
168 | 15007539 | NGUYỄN VIỆT HIẾU | 26/10/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
169 | 15000542 | LƯƠNG HỮU ĐĂNG | 23/06/1999 | A00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
170 | 14008292 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 02/08/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
171 | 15006558 | LÊ THỊ THU HƯỜNG | 24/04/1999 | D01 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
2. Đối tượng xét kết quả học tập học bạ THPT
Thí sinh xét tuyển theo Học bạ THPT có tổng điểm trung bình cả năm học lớp 12 của 3 môn học theo tổ hợp môn đăng ký xét tuyển đạt từ 18.0 điểm (Chưa cộng điểm ưu tiên ĐT, KV).
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng xét tuyển theo Học bạ THPT
TT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Tỉnh | Tổ hợp | Ngành đăng ký |
1 | Đào Minh | An | 07.10.1999 | Quảng Ninh | B00 | Công nghệ Thông tin |
2 | Lê Ngọc Hoàng | An | 08.04.1998 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
3 | Phạm Văn | An | 25.09.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Công nghệ Thông tin |
4 | Trần Hoàng | An | 07.07.1999 | Hải Phòng | A00 | Quản trị kinh doanh |
5 | Tráng Pao | An | 18.08.1999 | Hà Giang | A00 | Công nghệ Thông tin |
6 | Đoàn Văn | Anh | 18.06.1999 | Ninh Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
7 | Đoàn Văn | Anh | 18.06.1999 | Ninh Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
8 | Dương Thị Ngọc | Anh | 27.12.1999 | Hải Dương | D01 | Công nghệ Thông tin |
9 | Hoàng Đức | Anh | 29.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
10 | Hoàng Thị Lan | Anh | 29.11.1999 | Thanh Hoá | A00 | Quản trị kinh doanh |
11 | Lê Đức | Anh | 12.10.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
12 | Lê Quốc | Anh | 26.10.1999 | Hà Nội | A01 | Công nghệ Thông tin |
13 | Lê Thị Kim | Anh | 10.08.1999 | Thanh Hoá | A00 | Kế toán |
14 | Lê Thị Lan | Anh | 10.01.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
15 | Nguyễn Duy | Anh | 01.11.1999 | Hà Nội | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
16 | Nguyễn Ngọc | Anh | 26.09.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ Thông tin |
17 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 12.10.1999 | Sơn La | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
18 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 12.10.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
19 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 21.06.1999 | Hoà Bình | D01 | Công nghệ Thông tin |
20 | Nguyễn Tuấn | Anh | 24.09.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
21 | Nguyễn Tuấn | Anh | 24.09.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
22 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11.12.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
23 | Nguyễn Việt | Anh | 29.11.1999 | Bắc Giang | B00 | Quản trị kinh doanh |
24 | Nguyễn Việt | Anh | 13.11.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ Thông tin |
25 | Phạm Hoàng | Anh | 15.05.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Kế toán |
26 | Phạm Thị Lan | Anh | 22.07.1999 | Bắc Giang | A00 | Quản trị kinh doanh |
27 | Phan Minh | Anh | 30.08.1999 | Yên Bái | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
28 | Trịnh Đức | Anh | 06.02.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
29 | Trịnh Xuân | Anh | 19.04.1999 | Thanh Hoá | A01 | Công nghệ Thông tin |
30 | Vũ Thế | Anh | 21.09.1998 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
31 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 06.08.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Kế toán |
32 | Hoàng Việt | Bắc | 04.07.1999 | Tuyên Quang | D01 | Ngôn ngữ Anh |
33 | Nguyễn Văn | Bắc | 16.02.1997 | Lai Châu | D01 | Ngôn ngữ Anh |
34 | Nguyễn Văn | Bắc | 16.06.1998 | Lai Châu | D01 | Ngôn ngữ Anh |
35 | Phạm Công | Bằng | 20.11.1998 | Thanh Hoá | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
36 | Nguyễn Văn | Biên | 01.07.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
37 | Cao Đức | Bình | 08.09.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
38 | Lưu Chí | Bình | 04.03.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
39 | Nguyễn Hồng | Cẩm | 12.03.1999 | Thái Bình | A00 | Quản trị kinh doanh |
40 | Đỗ Thị | Chang | 27.01.1999 | Tuyên Quang | A00 | Kế toán |
41 | Nguyễn Thị | Chang | 20.12.1989 | Vĩnh Phúc | B00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
42 | Đào Xuân | Chiến | 12.05.1999 | Ninh Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
43 | Lê Đình | Chiến | 10.01.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
44 | Lương Văn | Chiến | 30.01.1999 | Lai Châu | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
45 | Đinh Ngọc Lan | Chinh | 24.10.1999 | Ninh Bình | A01 | Ngôn ngữ Anh |
46 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | 23.08.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
47 | Phạm Thị | Chinh | 29.10.1999 | Hải Dương | A00 | Công nghệ Thông tin |
48 | Nguyễn Gia | Chính | 18.06.1999 | Lào Cai | A00 | Kế toán |
49 | Phạm Công | Chỉnh | 16.05.1999 | Thái Bình | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
50 | Nguyễn Trần | Chung | 01.05.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
51 | Nguyễn Huy | Chương | 27.12.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
52 | Trịnh Văn | Chương | 28.08.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
53 | Nguyễn Viết | Công | 04.04.1999 | Bình Phước | A00 | Công nghệ Thông tin |
54 | Lành Tuấn | Cương | 23.07.1999 | Lạng Sơn | A00 | Công nghệ Thông tin |
55 | Đỗ Huy | Cường | 04.12.1999 | Hà Nội | A00 | Quản trị kinh doanh |
56 | Lưu Văn | Cường | 05.06.1999 | Bắc Giang | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
57 | Nguyễn Hữu | Cường | 22.06.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
58 | Phạm Minh | Cường | 27.10.1999 | Hưng Yên | A00 | Quản trị kinh doanh |
59 | Vũ Ngọc | Cường | 07.07.1999 | Hoà Bình | A00 | Công nghệ Thông tin |
60 | Nguyễn Văn | Đại | 22.03.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
61 | Hoàng Văn | Dao | 22.12.1999 | Lạng Sơn | A00 | Công nghệ Thông tin |
62 | Hoàng Tiến | Đạt | 18.07.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
63 | Nguyễn Văn | Đạt | 24.03.1999 | Hà Nội | D14 | Ngôn ngữ Anh |
64 | Nguyễn Văn | Đạt | 10.09.1998 | Bắc Ninh | A00 | Quản trị kinh doanh |
65 | Phạm Thành | Đạt | 12.05.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ Thông tin |
66 | Triệu Văn | Đạt | 12.03.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
67 | Tạ Hoàng | Điệp | 18.11.1999 | Hải Dương | A00 | Công nghệ Thông tin |
68 | Nguyễn Thị | Diệu | 30.07.1999 | Thái Bình | D01 | Kế toán |
69 | Nguyễn Đăng | Định | 04.10.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
70 | Phạm Văn | Độ | 08.06.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
71 | Nguyễn Duy | Đông | 11.07.1999 | Thái Bình | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
72 | Dương Văn | Đức | 30.03.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ Thông tin |
73 | Nguyễn Văn | Đức | 22.07.1999 | #N/A | A00 | Công nghệ Thông tin |
74 | Nguyễn Văn | Đức | 27.04.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
75 | Trần Đăng | Đức | 18.09.1999 | Nam Định | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
76 | Trịnh Minh | Đức | 15.03.1999 | Thanh Hoá | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
77 | Nông Thị | Dung | 26.07.1999 | Lạng Sơn | B00 | Kế toán |
78 | Phùng Thị | Dung | 07.02.1999 | Yên Bái | D01 | Công nghệ Thông tin |
79 | Dương Mạnh | Dũng | 28.10.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
80 | Nguyễn Văn | Dũng | 22.05.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
81 | Nguyễn Văn | Dũng | 22.05.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
82 | Phạm Anh | Dũng | 09.08.1999 | Phú Thọ | D14 | Ngôn ngữ Anh |
83 | Bùi Thế | Dương | 29.11.1999 | Lào Cai | B00 | Công nghệ Thông tin |
84 | Đỗ Văn | Dương | 27.03.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
85 | Lê Xuân | Dương | 30.04.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
86 | Lù Minh | Dương | 08.08.1999 | Hà Giang | A01 | Công nghệ Thông tin |
87 | Lưu Mạnh | Dương | 28.06.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
88 | Nguyễn Bình | Dương | 03.06.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ Thông tin |
89 | Nguyễn Đăng | Dương | 24.09.1999 | Nam Định | B00 | Công nghệ Thông tin |
90 | Quân Thị | Dương | 26.09.1999 | Tuyên Quang | A00 | Kế toán |
91 | Trần Hải | Dương | 14.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
92 | Trần Thị Thùy | Dương | 10.08.1999 | Hoà Bình | A00 | Quản trị kinh doanh |
93 | Đặng Tùng | Duy | 25.02.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
94 | Lê Khương | Duy | 13.04.1999 | Phú Thọ | D01 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
95 | Trần Mỹ | Duyên | 06.03.1999 | Bắc Ninh | A00 | Công nghệ Thông tin |
96 | Nguyễn Thị | Giang | 05.08.1999 | Hà Tĩnh | D01 | Ngôn ngữ Anh |
97 | Nguyễn Thị | Giang | 11.08.1999 | Hải Dương | A00 | Kế toán |
98 | Nguyễn Xuân | Giáp | 17.07.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
99 | Nguyễn Xuân | Gíáp | 17.07.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
100 | Đào Thị | Hà | 11.01.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Công nghệ Sinh học |
101 | Nguyễn Thị | Hà | 30.11.1998 | Gia Lai | A00 | Quản trị kinh doanh |
102 | Phạm Thị Thu | Hà | 09.09.1999 | Gia Lai | B00 | Quản trị kinh doanh |
103 | Hoàng Văn | Hải | 20.04.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
104 | Nguyễn Duy | Hải | 14.04.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
105 | Nguyễn Văn | Hải | 19.06.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
106 | Nguyễn Quang | Hân | 07.06.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
107 | Nguyễn Thị | Hằng | 20.03.1999 | Nghệ An | A00 | Kế toán |
108 | Nguyễn Thị | Hằng | 08.09.1999 | Hải Phòng | A00 | Kế toán |
109 | Phan Thu | Hằng | 20.09.1998 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
110 | Đặng Văn | Hạnh | 08.09.1998 | Sơn La | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
111 | Nguyễn Thị | Hạnh | 26.02.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
112 | Trần Viết | Hạnh | 09.10.1999 | Bắc Ninh | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
113 | Võ Thị Bích | Hạnh | 12.07.1999 | Thanh Hoá | D14 | Ngôn ngữ Anh |
114 | Nguyễn Thị | Hảo | 14.10.1984 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
115 | Nguyễn Văn | Hảo | 28.12.1999 | Yên Bái | D14 | Ngôn ngữ Anh |
116 | Hà Minh | Hậu | 25.11.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ Thông tin |
117 | Hoành Thị | Hậu | 08.08.1999 | Bắc Giang | D01 | Công nghệ Thông tin |
118 | Hoàng Thị | Hiền | 27.03.1999 | Hà Tĩnh | A01 | Ngôn ngữ Anh |
119 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 08.06.1999 | Tuyên Quang | D01 | Ngôn ngữ Anh |
120 | Lương Thị | Hiền | 21.12.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ Sinh học |
121 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 30.03.1999 | Sơn La | B00 | Công nghệ Sinh học |
122 | Tống Thị Thu | Hiền | 19.10.1999 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
123 | Nguyễn Đình | Hiển | 26.08.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
124 | Hoàng Trung | Hiệp | 10.10.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
125 | Nguyễn Đức | Hiệp | 08.05.1999 | Phú Thọ | B00 | Kế toán |
126 | Lê Minh | Hiếu | 04.10.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
127 | Ngô Trung | Hiếu | 06.09.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
128 | Nguyễn Văn | Hiếu | 12.04.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
129 | Nông Minh | Hiếu | 19.09.1999 | Lạng Sơn | A00 | Công nghệ Thông tin |
130 | Trần Minh | Hiếu | 09.01.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ Thông tin |
131 | Vũ Minh | Hiếu | 16.09.1999 | Nam Định | A00 | Quản trị kinh doanh |
132 | Hà Thị | Hoa | 03.01.1999 | Thanh Hoá | B00 | Kế toán |
133 | Nguyễn Thị | Hoa | 28.08.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Kế toán |
134 | Nguyễn Thị | Hoa | 28.08.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Kế toán |
135 | Thào | Hoa | 16.09.1999 | Lào Cai | A01 | Ngôn ngữ Anh |
136 | Trần Phương | Hoa | 16.12.1998 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
137 | Trần Thị Quỳnh | Hoa | 23.07.1999 | Phú Thọ | B00 | Kế toán |
138 | Lê Thị | Hoà | 08.03.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Kế toán |
139 | Bùi Thị | Hòa | 05.11.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
140 | Lê Thị | Hòa | 03.08.1999 | Vĩnh Phúc | B00 | Kế toán |
141 | Bùi Thị Thu | Hoài | 16.11.1999 | Bắc Ninh | A00 | Kế toán |
142 | Lê Thị | Hoài | 07.10.1999 | Nghệ An | A00 | Quản trị kinh doanh |
143 | Nguyễn Thị | Hoài | 09.08.1999 | Nghệ An | A01 | Ngôn ngữ Anh |
144 | Nguyễn Thị | Hoài | 19.10.1999 | Hà Tĩnh | B00 | Kế toán |
145 | Trân Thanh | Hoang | 22.10.1997 | Thái Bình | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
146 | Lê Thanh | Hoàng | 08.10.1998 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
147 | Phạm Huy | Hoàng | 06.04.1999 | Hưng Yên | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
148 | Dương Việt | Hồng | 18.12.1999 | Bắc Ninh | A00 | Quản trị kinh doanh |
149 | Ngô Thị | Hồng | 12.12.1998 | Bắc Ninh | A00 | Kế toán |
150 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 02.09.1999 | Lâm Đồng | A00 | Quản trị kinh doanh |
151 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 10.10.1999 | Hải Dương | A00 | Công nghệ Thông tin |
152 | Phạm Thúy | Huệ | 02.08.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
153 | Doãn Văn | Hùng | 15.07.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
154 | Nguyễn Phi | Hùng | 19.03.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
155 | Nguyễn Văn | Hùng | 01.01.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ Thông tin |
156 | Cù Bảo | Hưng | 06.11.1999 | Phú Thọ | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
157 | Diêu Long | Hưng | 15.03.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
158 | Hà Mạnh | Hưng | 09.06.1993 | Thanh Hoá | B00 | Quản trị kinh doanh |
159 | Lê Minh | Hưng | 20.05.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ Thông tin |
160 | Quách Ngọc | Hưng | 01.07.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ Thông tin |
161 | Hoàng Trần | Hương | 27.07.1999 | Nghệ An | A00 | Kế toán |
162 | Mông Thị | Hương | 16.02.1998 | Tuyên Quang | D01 | Kế toán |
163 | Lã Văn | Hướng | 05.07.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
164 | Lã Văn | Hướng | 05.07.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
165 | Nguyễn Thị | Hường | 10.10.1999 | Thanh Hoá | A00 | Kế toán |
166 | Nguyễn Thị Hoa | Hường | 02.01.1999 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
167 | Tạ Thúy | Hường | 22.08.1999 | Thái Nguyên | A00 | Quản trị kinh doanh |
168 | Lê Quang | Huy | 26.04.1999 | Phú Thọ | A01 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
169 | Lê Quang | Huy | 22.06.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
170 | Lương Quang | Huy | 20.04.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
171 | Nghiên QuốC | Huy | 03.10.1998 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
172 | Nguyễn Đức | Huy | 07.07.1999 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
173 | Nguyễn Đức | Huy | 29.05.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
174 | Nguyễn Đức | Huy | 14.09.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
175 | Nguyễn Khắc | Huy | 14.11.1999 | Hà Nội | A01 | Công nghệ Thông tin |
176 | Nguyễn Quang | Huy | 08.01.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
177 | Phạm Quang | Huy | 16.08.1999 | Lào Cai | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
178 | Phạm Quốc | Huy | 21.03.1999 | Tuyên Quang | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
179 | Phạm Quốc | Huy | 21.03.1999 | Tuyên Quang | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
180 | Vũ Quang | Huy | 18.07.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
181 | Chu Thị | Huyền | 06.02.1999 | Hải Dương | A00 | Hóa học |
182 | Dương Thị Khánh | Huyền | 11.06.1999 | Lào Cai | B00 | Kế toán |
183 | Khuất Thị | Huyền | 11.05.1999 | Hoà Bình | A00 | Kế toán |
184 | Nguyễn Thị | Huyền | 24.12.1999 | Thanh Hoá | A00 | Quản trị kinh doanh |
185 | Nguyễn Thị | Huyền | 29.10.1999 | Bắc Ninh | A00 | Kế toán |
186 | Nguyễn Thị | Huyền | 03.03.1998 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
187 | Nguyễn Thị | Huyền | 03.09.1999 | Sơn La | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
188 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 10.07.1999 | Thái Bình | A00 | Kế toán |
189 | Vũ Thị Khánh | Huyền | 28.05.1999 | Nghệ An | A00 | Kế toán |
190 | Hoàng | Khải | 21.02.1998 | Hà Giang | A00 | Công nghệ Thông tin |
191 | Nguyễn Văn | Khải | 23.09.1999 | Hà Nam | B00 | Quản trị kinh doanh |
192 | Lê Đinh | Khang | 06.01.1999 | Long An | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
193 | Đặng Anh | Khánh | 11.04.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
194 | Đặng Anh | Khánh | 11.04.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
195 | Nguyễn Hữu | Khánh | 22.05.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
196 | Nguyễn Hữu | Khánh | 22.05.1999 | Nam Định | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
197 | Nguyễn Văn | Khánh | 02.06.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
198 | Vũ Hữu | Khánh | 08.11.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
199 | Vũ Văn | Khánh | 12.05.1999 | Ninh Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
200 | Vũ Văn | Khoa | 16.10.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
201 | Bùi Văn | Kiều | 23.11.1909 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
202 | Giàng Go | Ky | 04.06.1999 | Điện Biên | A00 | Công nghệ Thông tin |
203 | Hứa Thị Thanh | Lam | 29.07.1999 | Yên Bái | A00 | Quản trị kinh doanh |
204 | Lê Văn | Lâm | 03.11.1996 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ Thông tin |
205 | Vi Văn | Lâm | 01.03.1999 | Hà Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
206 | Đặng Thị Ngọc | Lan | 27.09.1999 | Thái Bình | D01 | Ngôn ngữ Anh |
207 | Hà Thị | Lan | 21,08,1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Kế toán |
208 | Nguyễn Thị | Lan | 02.10.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Quản trị kinh doanh |
209 | Lỳ A | Làng | 04.06.1999 | Điện Biên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
210 | Đặng Quốc | Lập | 01.08.1995 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
211 | Hà Thị | Lê | 24.10.1999 | Hải Phòng | A01 | Ngôn ngữ Anh |
212 | Bùi Thúy | Lịch | 24.10.1999 | Hoà Bình | D01 | Ngôn ngữ Anh |
213 | Nguyễn Thị | Liên | 14.10.1999 | Sơn La | B00 | Công nghệ Sinh học |
214 | Trần Thị Bích | Liên | 08.07.1999 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
215 | Bùi Thị Thùy | Linh | 14.11.1999 | Nam Định | A00 | Kế toán |
216 | Bùi Thị Tú | Linh | 20.05.1999 | Hải Dương | B00 | Kế toán |
217 | Đào Tuấn | Linh | 07.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Quản trị kinh doanh |
218 | Đỗ Thị | Linh | 26.06.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
219 | Hà Thị Mỹ | Linh | 29.08.1999 | Ninh Bình | B00 | Quản trị kinh doanh |
220 | Hoàng Mỹ | Linh | 23.08.1998 | Hà Giang | B00 | Công nghệ Thông tin |
221 | Lưu Quang | Linh | 08.10.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
222 | Nguyễn Ái | Linh | 23.09.1999 | Tuyên Quang | D01 | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Ái | Linh | 23.09.1999 | Tuyên Quang | D01 | Công nghệ Thông tin |
224 | Nguyễn Anh | Linh | 20.04.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
225 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20.10.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
226 | Nguyễn Nhật | Linh | 12.11.1999 | Hà Nội | A00 | Quản trị kinh doanh |
227 | Nguyễn Tài | Linh | 12.09.1999 | Bắc Giang | A01 | Ngôn ngữ Anh |
228 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 11.05.1999 | Hà Nội | D01 | Ngôn ngữ Anh |
229 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 12.03.1999 | Yên Bái | D01 | Ngôn ngữ Anh |
230 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 05.11.1998 | Vĩnh Phúc | D01 | Quản trị kinh doanh |
231 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 05.01.1998 | Sơn La | A00 | Công nghệ Thông tin |
232 | Nguyễn Trang Ngọc | Linh | 13.06.1999 | Tuyên Quang | D01 | Kế toán |
233 | Phạm Tùng | Linh | 07.11.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ Thông tin |
234 | Trần Nguyễn Ngọc | Linh | 13.01.1999 | Nghệ An | D01 | Ngôn ngữ Anh |
235 | Trần Nguyễn Ngọc | Linh | 01.12.1999 | Nghệ An | D01 | Ngôn ngữ Anh |
236 | Vàng A | Linh | 01.10.1999 | #N/A | A00 | Công nghệ Thông tin |
237 | Võ Thị | Linh | 20.10.1999 | Nghệ An | D01 | Ngôn ngữ Anh |
238 | Vũ Mỹ | Linh | 29.11.1997 | Yên Bái | D01 | Kế toán |
239 | Vũ Thị Diệu | Lịnh | 09.10.1999 | Sơn La | B00 | Công nghệ Sinh học |
240 | Phan Thành | Lộc | 01.05.1999 | Tuyên Quang | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
241 | Đào Xuân | Long | 27.07.1999 | Quảng Ninh | A00 | Quản trị kinh doanh |
242 | Hoàng Ngọc | Long | 09.09.2000 | Phú Thọ | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
243 | Trần Nhật | Long | 04.12.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
244 | Trần Tiến | Long | 10.08.1996 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
245 | Quách Văn | Lực | 23.09.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ Thông tin |
246 | Đỗ Quỳnh | Mai | 16.10.1999 | Hà Nội | A00 | Quản trị kinh doanh |
247 | Phạm Thị | Mai | 01.03.1999 | Hải Dương | A00 | Kế toán |
248 | Nguyễn Văn | Mạnh | 26.08.1990 | Yên Bái | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
249 | Trần Văn | Mạnh | 18.11.1999 | Thanh Hoá | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
250 | Trương Văn | Mạnh | 13.12.1999 | Hà Nội | D01 | Công nghệ Thông tin |
251 | Vũ Tiến | Mạnh | 20.04.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
252 | Phạm Văn | Mão | 03.10.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
253 | Nguyễn Thị Yến | Mi | 10.05.1995 | Phú Thọ | B00 | Quản trị kinh doanh |
254 | Bùi Xuân | Minh | 12.07.1999 | Thanh Hoá | D01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
255 | Nguyễn Công | Minh | 11.08.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
256 | Nguyễn Đức | Minh | 03.07.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
257 | Nguyễn Văn | Minh | 18.02.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
258 | Trịnh Đình | Minh | 05.07.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
259 | Đỗ Huyền | My | 29.12.1999 | Hải Phòng | A00 | Quản trị kinh doanh |
260 | Nguyễn Trà | My | 12.08.1998 | Khánh Hoà | A00 | Hóa học |
261 | Khổng Văn | Mỹ | 23.01.1999 | Hà Nam | D14 | Ngôn ngữ Anh |
262 | Trần Thị | Mỹ | 06.08.1997 | Lào Cai | A00 | Kế toán |
263 | Đinh Trung | Nam | 04.07.1999 | Gia Lai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
264 | Hoàng Phương | Nam | 24.04.1999 | Hải Dương | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
265 | Lê Văn | Nam | 01.11.1909 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
266 | Nguyễn Hồ | Nam | 23.08.1999 | Thái Nguyên | B00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
267 | Vũ Hoài | Nam | 24.04.1999 | Hà Nội | B00 | Công nghệ Thông tin |
268 | Nguyễn Thị | Nga | 21.09.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ Thông tin |
269 | Hồ Thị | Ngân | 25.02.1999 | Nghệ An | A00 | Quản trị kinh doanh |
270 | Lương Thị | Ngân | 26.04.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
271 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 25.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Quản trị kinh doanh |
272 | Đặng Bích | Ngọc | 29.08.1999 | Phú Thọ | B00 | Kế toán |
273 | Nguyễn Văn | Ngọc | 24.09.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
274 | Phùng Kim | Ngọc | 23.10.1999 | Hà Giang | A00 | Kế toán |
275 | Trương Minh | Ngọc | 30.09.1999 | Quảng Ninh | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
276 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 05.02.1998 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
277 | Phan Thy Lâm | Nhi | 27.11.1999 | Ninh Thuận | A00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
278 | Dương Thị | Như | 07.06.1999 | Cao Bằng | A00 | Kế toán |
279 | Nguyễn Thị | Ninh | 06.10.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
280 | Lò Thị | Oanh | 07.12.1999 | Lai Châu | A00 | Quản trị kinh doanh |
281 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 10.03.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
282 | Sùng A | Phà | 18.09.1999 | Lai Châu | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
283 | Nguyễn Gia | Phong | 02.12.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
284 | Vi Văn | Phú | 08.08.1999 | Thanh Hoá | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
285 | Giàng A | Phừ | 15.09.1999 | Lai Châu | A00 | Công nghệ Thông tin |
286 | Cao Tiến | Phúc | 08.11.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
287 | Đặng Thanh | Phúc | 23.10.1999 | Yên Bái | B00 | Công nghệ Thông tin |
288 | Đỗ Thị | Phúc | 25.03.1999 | Hà Nội | A01 | Ngôn ngữ Anh |
289 | Đỗ Thu | Phương | 18.12.1999 | Quảng Ninh | A00 | Hóa học |
290 | Hồ Bích | Phương | 25.12.1999 | Yên Bái | B00 | Hóa học |
291 | Hứa Phương | Phương | 08.11.1997 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
292 | Lê Thị | Phương | 10.10.1999 | Thanh Hoá | A01 | Ngôn ngữ Anh |
293 | Nguyễn Duy | Phương | 01.10.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
294 | Nguyễn Khắc | Phương | 27.04.1999 | Bắc Ninh | A00 | Công nghệ Thông tin |
295 | Nguyễn Tiến | Phương | 06.08.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
296 | Vũ Thị Thu | Phương | 11.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
297 | Vương Thị | Phương | 04.07.1999 | Hà Giang | A00 | Quản trị kinh doanh |
298 | Đinh Thị Hồng | Phượng | 19.04.1999 | Hà Nam | D01 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
299 | Nguyễn Thị | Phượng | 29.08.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
300 | Vàng Go | Po | 10.01.1999 | Lai Châu | A00 | Quản trị kinh doanh |
301 | Đặng Quang | Quân | 29.09.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
302 | Lê Anh | Quân | 28.08.1999 | Nghệ An | D01 | Quản trị kinh doanh |
303 | Nguyễn Anh | Quân | 28.09.1999 | Quảng Ninh | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
304 | Bùi Minh | Quang | 11.10.99 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
305 | Đồng Minh | Quang | 21.09.1997 | Lào Cai | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
306 | Nguyễn Xuân | Quang | 28.06.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
307 | Tô Duy | Quang | 24.11.1999 | #N/A | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
308 | Phạm Văn | Quảng | 07.06.1999 | Bắc Giang | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
309 | Đặng Thị | Quý | 19.01.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
310 | Nguyễn Hoàng | Quý | 11.06.1999 | Hà Nam | B00 | Công nghệ Thông tin |
311 | Nguyễn Xuân | Quý | 19.06.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
312 | Đặng Đình | Qúy | 02.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
313 | Bùi Văn | Quyền | 05.08.1998 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
314 | Hà Văn | Quyền | 04.10.1998 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
315 | Trương Đức | Quyền | 02.10.1999 | Lào Cai | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
316 | Trương Đức | Quyền | 10.02.1999 | Lào Cai | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
317 | Nguyễn Tuấn | Quyết | 08.09.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
318 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 23.08.1999 | Bắc Ninh | D01 | Ngôn ngữ Anh |
319 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 14.01.1999 | Nghệ An | D01 | Quản trị kinh doanh |
320 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 14.01.1999 | Nghệ An | B00 | Quản trị kinh doanh |
321 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 01.10.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
322 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 05.12.1999 | Thái Bình | D01 | Ngôn ngữ Anh |
323 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 10.01.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ Thông tin |
324 | Vùi Văn | Quỳnh | 25.04.1999 | Lai Châu | A00 | Công nghệ Thông tin |
325 | Nguyễn Thị Hương | Sen | 08.06.1999 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
326 | Chu Văn | Sơn | 05.08.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
327 | Đặng Trần | Sơn | 05.09.1997 | Phú Thọ | B00 | Quản trị kinh doanh |
328 | Hà Tiến | Sơn | 31.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ Thông tin |
329 | Lê Trường | Sơn | 17.10.1999 | Hải Phòng | D01 | Ngôn ngữ Anh |
330 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 15.11.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
331 | Mùa A | Súa | 04.11.1998 | Điện Biên | D01 | Quản trị kinh doanh |
332 | Nguyễn Văn | Sỹ | 29.10.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
333 | Lý Văn | Tài | 01.05.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
334 | Nguyễn Thế | Tài | 29.09.1999 | Hoà Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
335 | Nguyễn Thế | Tài | 29.09.1999 | Hoà Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
336 | Vũ Lệnh | Tài | 02.03.1998 | Hải Dương | A00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
337 | Lê Đức | Tâm | 15.01.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ Thông tin |
338 | Trương Anh | Tâm | 06.05.1999 | Tuyên Quang | B00 | Công nghệ Thông tin |
339 | Lù Dỉ | Tân | 23.03.1999 | Lào Cai | A00 | Kế toán |
340 | Lò Văn | Tấn | 17.03.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
341 | Hoàng Ngọc | Thái | 18.12.1999 | Sơn La | A00 | Quản trị kinh doanh |
342 | Lê Quang | Thái | 08.01.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
343 | Trần Anh | Thái | 12.12.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ Thông tin |
344 | Trần Anh | Thái | 12.12.1999 | Nghệ An | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
345 | Trần Anh | Thái | 12.12.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
346 | Đinh Toàn | Thắng | 27.06.1999 | Hoà Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
347 | Lê Đức | Thắng | 23.07.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
348 | Nguyễn Đức | Thắng | 27.07.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
349 | Nguyễn Quang | Thắng | 26.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
350 | Nguyễn Văn | Thắng | 06.02.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
351 | Nguyễn Văn | Thắng | 11.01.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
352 | Võ Văn | Thắng | 06.09.1999 | Nghệ An | A00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
353 | Hoàng Tuấn | Thanh | 20.11.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
354 | Nguyễn Thị | Thanh | 10.02.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ Thông tin |
355 | Nguyễn Xuân | Thanh | 13.10.1999 | Hà Giang | A00 | Công nghệ Thông tin |
356 | Nguyễn Xuân | Thanh | 31.10.1999 | Yên Bái | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
357 | Trần Thị Thu | Thanh | 03.09.1999 | Nghệ An | A00 | Kế toán |
358 | Trần Thị Thu | Thanh | 18.09.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
359 | Bùi Quốc | Thành | 20.06.1997 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
360 | Bùi Tuấn | Thành | 01.12.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
361 | Đinh Tất | Thành | 27.08.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
362 | Hà Hoàng | Thành | 09.07.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ Thông tin |
363 | Lương Minh | Thành | 02.04.1999 | Lào Cai | B00 | Quản trị kinh doanh |
364 | Bùi Thị Phương | Thảo | 01.09.1999 | Thái Nguyên | A00 | Kế toán |
365 | Bùi Thị Phương | Thảo | 01.09.1999 | Thái Nguyên | A00 | Kế toán |
366 | Hồ Thị | Thảo | 08.10.1999 | Nghệ An | D01 | Ngôn ngữ Anh |
367 | Lý Phương | Thảo | 06.12.1999 | Lào Cai | A01 | Hóa học |
368 | Trần Thị Phương | Thảo | 08.10.1999 | Hà Nội | D01 | Kế toán |
369 | Trần Thị Phương | Thảo | 08.03.1999 | Thanh Hoá | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
370 | Trương Thị Thu | Thảo | 07.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
371 | Dương Văn | Thạo | 17.01.1999 | Bắc Giang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
372 | Nguyễn Văn | Thế | 15.10.1999 | Bắc Giang | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
373 | Phạm Vũ | Thiên | 04.05.1999 | Hải Phòng | A00 | Công nghệ Thông tin |
374 | Nông Thị | Thiêng | 19.04.1999 | Cao Bằng | A00 | Công nghệ Thông tin |
375 | Lê Thị | Thơ | 01.12.1999 | Thanh Hoá | A00 | Quản trị kinh doanh |
376 | Nguyễn Hữu | Thọ | 06.11.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
377 | Trần Thị Thu | Thoa | 03.01.1999 | Ninh Bình | D14 | Ngôn ngữ Anh |
378 | Nguyễn Thị | Thơm | 23.03.1999 | Hà Nội | B00 | Kế toán |
379 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 20.09.1998 | Phú Thọ | B00 | Kế toán |
380 | Trương Nguyễn | Thu | 11.08.1999 | Lào Cai | A00 | Quản trị kinh doanh |
381 | Bạch Văn | Thuần | 15.02.1999 | Hà Nội | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
382 | Lê Đức | Thuận | 20.01.1999 | Hà Tĩnh | A00 | Công nghệ Thông tin |
383 | Trần Văn | Thức | 03.08.1999 | Hà Nội | B00 | Công nghệ Thông tin |
384 | Nguyễn Đình | Thưởng | 26.08.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
385 | Chẩu Văn | Thuỵ | 04.02.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
386 | Hoàng Thị | Thúy | 25.07.1999 | Hưng Yên | D01 | Quản trị kinh doanh |
387 | Nguyễn Thị | Thúy | 26.08.1999 | Ninh Bình | A00 | Hóa học |
388 | Hoàng Thị | Thùy | 22.05.1999 | Quảng Ninh | A00 | Kế toán |
389 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 12.06.1999 | Yên Bái | D01 | Công nghệ Thông tin |
390 | Vi Khánh | Thùy | 08.07.1999 | Thanh Hoá | A00 | Kế toán |
391 | Hoàng Thị Bích | Thủy | 21.08.1999 | Tuyên Quang | B00 | Kế toán |
392 | Nguyễn Thị | Thủy | 24.08.1999 | Yên Bái | D01 | Kế toán |
393 | Nguyễn Thị | Thủy | 24.08.1999 | Yên Bái | A00 | Kế toán |
394 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 04.12.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
395 | Vũ Thị Thu | Thủy | 14.11.1999 | Thái Bình | A00 | Quản trị kinh doanh |
396 | Hà Liên | Tỉnh | 25.01.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
397 | Ksor | Tlơnh | 09.11.1999 | Gia Lai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
398 | Đỗ Văn | Toàn | 09.14.1998 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ Thông tin |
399 | Nguyễn Văn | Tới | 01.09.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
400 | Trần Thị | Tời | 27.07.1999 | Hải Phòng | A00 | Quản trị kinh doanh |
401 | Hoàng Thủy | Tôn | 27.03.1999 | Quảng Ninh | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
402 | Giàng A | Tồng | 11.01.1999 | Yên Bái | B00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
403 | Giang Thị Thu | Trang | 12.12.1999 | Quảng Ninh | A00 | Quản trị kinh doanh |
404 | Hoàng Linh | Trang | 13.09.1999 | Phú Thọ | A00 | Kế toán |
405 | Hoàng Thị | Trang | 15.02.1999 | Bắc Ninh | A00 | Quản trị kinh doanh |
406 | Nguyễn Đài | Trang | 26.06.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
407 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20.09.1999 | Phú Thọ | B00 | Kế toán |
408 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 16.08.1999 | Phú Thọ | D01 | Kế toán |
409 | Nguyễn Thùy | Trang | 13.02.1998 | Hoà Bình | A00 | Quản trị kinh doanh |
410 | Trịnh Thuỳ | Trang | 16.02.1999 | Thanh Hoá | D01 | Kế toán |
411 | Vũ Thị | Trang | 21.10.1998 | Hà Nam | A00 | Quản trị kinh doanh |
412 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 07.07.1999 | Hoà Bình | A00 | Kế toán |
413 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 25.12.1999 | Bắc Giang | A00 | Quản trị kinh doanh |
414 | Trần Bình | Trọng | 17.12.1999 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
415 | Nguyễn Thành | Trung | 19.12.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
416 | Trần Quang | Trường | 16.12.1999 | Quảng Ninh | A00 | Công nghệ Thông tin |
417 | Trần Văn | Trường | 12.02.1999 | Hà Nam | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
418 | Lăng Hoàng | Tú | 25.12.1999 | Lạng Sơn | A00 | Công nghệ Thông tin |
419 | Ngô Thị | Tú | 09.11.1999 | Thanh Hoá | B00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
420 | Phạm Anh | Tú | 11.06.1999 | Lào Cai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa |
421 | Trần Quang | Tú | 14.07.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
422 | Cấn Anh | Tuấn | 17.07.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
423 | Hoàng Minh | Tuấn | 24.09.1999 | Ninh Bình | B00 | Công nghệ Thông tin |
424 | Lê Anh | Tuấn | 03.01.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
425 | Nguyễn Anh | Tuấn | 09.08.1999 | Tuyên Quang | A01 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
426 | Tạ Hồng | Tuấn | 14.11.1999 | Hà Nam | D01 | Công nghệ Thông tin |
427 | Trịnh Anh | Tuấn | 25.03.1999 | Thanh Hoá | D01 | Công nghệ Thông tin |
428 | Vì Anh | Tuấn | 30.04.1999 | Điện Biên | D01 | Công nghệ Thông tin |
429 | Vì Anh | Tuấn | 30.04.1999 | Điện Biên | D01 | Công nghệ Thông tin |
430 | Vũ Anh | Tuấn | 12.03.1999 | Hà Nội | D01 | Công nghệ Thông tin |
431 | Bùi Sơn | Tùng | 06.05.1999 | Lào Cai | D01 | Công nghệ Thông tin |
432 | Chử Ngọc | Tùng | 08.01.1999 | Phú Thọ | D01 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
433 | Đồng Quang | Tùng | 27.10.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ Thông tin |
434 | Hoàng Ngọc | Tùng | 15.03.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ Thông tin |
435 | Hoàng Văn | Tùng | 23.11.1999 | Gia Lai | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
436 | Phùng Bách | Tùng | 19.06.1999 | Tuyên Quang | D01 | Công nghệ Thông tin |
437 | Trần Thanh | Tùng | 04.11.1999 | Tuyên Quang | A00 | Công nghệ Thông tin |
438 | Đặng Thị | Tươi | 11.08.1999 | Thái Bình | A01 | Ngôn ngữ Anh |
439 | Ngô Quang | Tuyên | 23.04.1999 | Nam Định | A00 | Công nghệ Thông tin |
440 | Nguyễn Công | Tuyền | 20.12.1999 | Phú Thọ | B00 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
441 | Lâm Thị | Tuyết | 27.10.1999 | Hải Phòng | A00 | Kế toán |
442 | Phạm Thị | Vân | 17.05.1999 | Thái Bình | B00 | Quản trị kinh doanh |
443 | Cao Anh | Văn | 12.05.1994 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ Thông tin |
444 | Hạng A | Vàng | 09.08.1999 | Sơn La | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
445 | Nguyễn Hữu Hoàng | Viên | 14.03.1999 | Hà Nội | A00 | Công nghệ Thông tin |
446 | Hứa Văn | Viện | 16.09.1999 | Lạng Sơn | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
447 | Cao Quốc | Việt | 10.02.1999 | Lào Cai | A00 | Quản trị kinh doanh |
448 | Cao Quốc | Việt | 10.02.1999 | Lào Cai | A00 | Quản trị kinh doanh |
449 | Đồng Thế | Việt | 06.02.1999 | Nam Định | B00 | Công nghệ Thông tin |
450 | Hoàng Văn | Việt | 29.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
451 | Hoàng Văn | Việt | 29.08.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
452 | Phạm Quốc | Việt | 18.08.1999 | Hưng Yên | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
453 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 02.07.1999 | Thái Bình | A00 | Công nghệ Thông tin |
454 | Huỳnh Công | Vĩnh | 04.03.1999 | Bắc Ninh | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
455 | Nguyễn Vinh | Vũ | 28.02.1994 | Vĩnh Phúc | A00 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
456 | Lò Thị | Vui | 14.12.1998 | Sơn La | A00 | Công nghệ Thông tin |
457 | Đặng Văn | Vượng | 22.05.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
458 | Lỳ Hà | Xe | 12.02.1999 | Lai Châu | A00 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
459 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 14.10.1999 | Hải Phòng | A00 | Kế toán |
460 | Đỗ Long | Xuyên | 09.04.1999 | Phú Thọ | A00 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
461 | Bùi Hải | Yến | 04.10.1999 | Phú Thọ | D01 | Quản trị kinh doanh |
462 | Nguyễn Thị | Yến | 10.05.1999 | Hà Nội | A00 | Kế toán |
đại học, công nghiệp, việt trì, công bố, danh sách, trúng tuyển, quốc gia, khu vực, ưu tiên, ghi chú, học sinh, thí sinh, hộ khẩu, thường trú, trở lên, liên tục, tốt nghiệp, tây bắc, tây nguyên, tây nam, kết quả
Ý kiến bạn đọc