[MENU_SITE]
521â23 630ờ Thứ haià 18:30 ICT Thứ hai, 02/10/2023
[BELOW_NAV]
[SLIDE_NEWS]
[NEXT_SLIDE_NEWS]
[RIGHT_SLIDE_NEWS]
[CUSTOM02]
[HEADER]

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ CÔNG BỐ ĐIỂM, DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1...

Đăng lúc: Thứ năm - 03/08/2017 18:50 - Người đăng bài viết: admin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ CÔNG BỐ ĐIỂM, DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1...


 

1. Đối tượng xét điểm kỳ thi THPT quốc gia

Khu vực ưu tiên

 

Đối tượng ưu tiên

Khu vực
3

Khu vực
2

Khu vực
2NT

Khu vực
1

Ghi chú

Học sinh THPT

15.5

15.0

14.5

14.0

Điểm ưu tiên theo từng đối tượng, khu vực của thí sinh đã được tính vào điểm xét tuyển.

Nhóm ưu tiên 2

14.5

14.0

13.5

13.0

Nhóm ưu tiên 1

13.5

13.0

12.5

12.0

Thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm trở lên, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh thuộc khu vực Tây Bắc, Tây Nguyên và Tây Nam bộ được xét tuyển với kết quả thi (tổng điểm 3 môn thi của tổ hợp dùng để xét tuyển) thấp hơn mức điểm xét tuyển 1.0 điểm

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng xét điểm kỳ thi THPT quốc gia

TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tổ hợp Ngành đăng ký xét tuyển
1 15007642 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 17/05/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
2 01039783 HÀ THỊ HOÀI YẾN 01/05/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
3 23007826 BÙI THÚY LỊCH 24/10/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
4 13001597 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 26/08/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
5 13002136 NGUYỄN VĂN HẢO 28/12/1999 D14 Ngôn ngữ Anh
6 25000955 ĐẶNG THÁI SƠN 01/12/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
7 15006989 TRIỆU MINH HIẾU 17/12/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
8 15001469 ĐỖ MINH CÔNG 15/10/1999 D01 Ngôn ngữ Anh
9 15012053 ĐINH THỊ CHINH 09/04/1999 A00 Quản trị kinh doanh
10 16008927 TRIỆU THỊ HỒNG BỐN 21/02/1999 A00 Quản trị kinh doanh
11 15012043 LÊ THỊ KIM ANH 17/09/1999 A00 Quản trị kinh doanh
12 15012066 HÀ VÂN HẢI 26/08/1999 A00 Quản trị kinh doanh
13 25018726 TRẦN VĂN QUANG 18/12/1999 D01 Quản trị kinh doanh
14 22009179 THIỀU THỊ THANH NGA 12/01/1999 A01 Quản trị kinh doanh
15 13003488 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 31/10/1999 D01 Quản trị kinh doanh
16 15000796 NGUYỄN ĐỨC MINH 18/11/1999 D01 Quản trị kinh doanh
17 15005039 HÁN THỊ HỒNG VÂN 01/03/1999 D01 Quản trị kinh doanh
18 16004561 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 06/08/1999 B00 Kế toán
19 15010028 PHẠM THANH THỦY 13/09/1999 A00 Kế toán
20 13003952 LÊ PHƯƠNG LAN 30/07/1999 A00 Kế toán
21 14001516 LÒ THỊ VUI 14/12/1998 A00 Kế toán
22 09001411 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 26/11/1999 D01 Kế toán
23 15001734 HÀ THỊ HẢI YẾN 11/05/1999 A00 Kế toán
24 15009235 TRẦN THỊ THÚY NGA 06/05/1999 D01 Kế toán
25 16005093 TRẦN THỊ THÙY LINH 22/08/1999 D01 Kế toán
26 28018168 TRỊNH THỊ PHƯỢNG 26/09/1999 D01 Kế toán
27 15005706 LÊ KHÁNH QUỲNH 24/10/1999 D01 Kế toán
28 15006411 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 01/10/1999 D01 Kế toán
29 15009146 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 15/11/1999 A00 Kế toán
30 15009190 TRẦN THỊ THÚY LINH 27/02/1999 D01 Kế toán
31 15005669 NGUYỄN ĐỨC NHUẬN 12/11/1999 A00 Kế toán
32 09001498 PHẠM NGỌC LAN 12/09/1999 A00 Kế toán
33 15003819 ĐỖ HÙNG VIỆT 02/12/1999 A01 Kế toán
34 15009359 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/08/1999 D01 Kế toán
35 15009000 PHẠM THỊ LAN ANH 10/12/1999 B00 Kế toán
36 01038597 LÊ THỊ NHUNG 19/10/1999 D01 Kế toán
37 01056738 ĐINH THỊ HƯƠNG 15/10/1999 D01 Kế toán
38 01056855 HOÀNG THỊ NGÂN 26/03/1999 D01 Kế toán
39 26018547 NGUYỄN THỊ DIỆU 30/07/1999 D01 Kế toán
40 15009258 LƯƠNG THỊ KIỀU OANH 03/04/1999 D01 Kế toán
41 15011138 NGUYỄN THỊ HOA HƯỜNG 01/02/1999 D01 Kế toán
42 14009544 TRIỆU THỊ LINH 08/07/1999 D01 Kế toán
43 15002127 ĐÀO THANH HƯỜNG 14/04/1999 D01 Kế toán
44 15002591 NGUYỄN DIỆP LINH 16/01/1999 D01 Kế toán
45 15003601 VŨ BÍCH LOAN 11/09/1999 A00 Kế toán
46 15004603 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/01/1999 D01 Kế toán
47 15006561 TRẦN THÚY HƯỜNG 01/10/1999 D01 Kế toán
48 15011123 LÊ THỊ HUYỀN 01/03/1999 D01 Kế toán
49 15011998 HOÀNG LINH TRANG 13/09/1999 D01 Kế toán
50 26007640 NGUYỄN THỊ VÂN 19/11/1999 B00 Công nghệ Sinh học
51 15006662 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/08/1999 D01 Công nghệ Sinh học
52 15007980 TRẦN DUY CƯỜNG 02/10/1999 A00 Hóa học
53 25014162 BÙI VĂN HUY 14/12/1999 A00 Hóa học
54 27008832 NGUYỄN THỊ LINH 09/01/1998 B00 Hóa học
55 15007662 ĐẶNG TUẤN PHONG 24/05/1999 B00 Hóa học
56 21004675 CHU THỊ HUYỀN 06/02/1999 A00 Hóa học
57 26015485 CHU THỊ QUẾ NINH 19/07/1999 B00 Hóa học
58 15004597 ĐỖ HẢI LINH 25/04/1999 A00 Hóa học
59 15010559 HÀ ĐỨC HOÀNG 17/12/1999 A00 Công nghệ Thông tin
60 16001953 KIỀU ANH TÚ 19/04/1999 A00 Công nghệ Thông tin
61 13004970 HÀ HOÀNG YẾN 16/02/1999 D01 Công nghệ Thông tin
62 01048678 NGUYỄN VĂN HỒ 19/12/1999 A00 Công nghệ Thông tin
63 09000573 LÊ XUÂN HÙNG 01/01/1999 D01 Công nghệ Thông tin
64 36002909 DƯƠNG THỊ THANH 12/08/1999 A00 Công nghệ Thông tin
65 15003438 NGUYỄN VĂN HẢI 08/12/1999 D01 Công nghệ Thông tin
66 08000834 LÊ MINH HIẾU 11/09/1999 B00 Công nghệ Thông tin
67 15001652 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 04/01/1999 A00 Công nghệ Thông tin
68 15004792 TRẦN DUY VŨ 03/03/1999 A00 Công nghệ Thông tin
69 09004793 TRẦN MINH HIẾU 09/01/1999 A00 Công nghệ Thông tin
70 15009511 TẠ KIM NGỌC 13/08/1999 A00 Công nghệ Thông tin
71 16004092 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/07/1999 D01 Công nghệ Thông tin
72 15010968 LÊ TUẤN ANH 29/11/1999 D01 Công nghệ Thông tin
73 08001086 VŨ HOÀNG SƠN 13/02/1999 A00 Công nghệ Thông tin
74 15006198 ĐẶNG XUÂN HIỆN 05/09/1999 D01 Công nghệ Thông tin
75 15007660 NGUYỄN NHƯ PHÁP 20/01/1999 D01 Công nghệ Thông tin
76 13004989 VŨ TUẤN ANH 21/08/1999 D01 Công nghệ Thông tin
77 13000226 TRẦN TUẤN ANH 19/11/1999 D01 Công nghệ Thông tin
78 13000918 VŨ VĂN TUẤN 05/08/1999 D01 Công nghệ Thông tin
79 14008605 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 21/06/1999 A00 Công nghệ Thông tin
80 15001497 ĐỖ VIỆT ĐỨC 19/03/1999 A00 Công nghệ Thông tin
81 19009196 PHẠM CẦM VĂN THÀNH 23/10/1999 A00 Công nghệ Thông tin
82 14001331 HỜ A BẠ 16/01/1998 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
83 09006179 NÔNG VĂN QUANG 08/11/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
84 15002765 TRỊNH TUẤN SƠN 08/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
85 13000291 NGUYỄN THU HÀ 09/08/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
86 08005355 NGUYỄN ĐỨC HUY 14/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
87 08003198 NGUYỄN HUY HOÀNG 02/11/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
88 26015170 VŨ VĂN DƯƠNG 02/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
89 16001584 PHÙNG ĐẠI HÀ 01/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
90 09001435 BÙI HẢI DƯƠNG 20/12/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
91 15006805 TRẦN ANH TUẤN 29/07/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
92 18015542 NGUYỄN VĂN THỌ 05/02/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
93 09001602 LÊ ANH TÚ 21/05/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
94 15009916 LÊ ĐỨC NGỌC 27/11/1998 A01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
95 27005633 PHẠM THẾ ĐẠT 06/06/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
96 14009586 ĐINH THẾ THÁI 18/11/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
97 15006611 LƯƠNG NGỌC LONG 29/08/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
98 15008016 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 20/08/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
99 15004467 ĐẶNG TÙNG DUY 25/02/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
100 15006776 HÁN VĂN TIẾN 29/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
101 09001564 BÙI TUẤN THÀNH 12/01/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
102 13004945 HỜ A TÙNG 11/09/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
103 15004727 VŨ NHẬT THẮNG 04/12/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
104 15006431 TRIỆU VĂN ĐẠT 12/03/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
105 15008310 PHAN TRUNG KIÊN 22/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
106 15012293 LÊ HƯƠNG SƠN 01/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
107 62003812 HỜ A DŨNG 01/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
108 15005650 TRƯƠNG QUANG NGHĨA 09/02/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
109 10005390 NÔNG THỊ XÌ 11/05/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
110 15003255 TRẦN DUY NAM 28/04/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
111 25005039 PHẠM MINH CHIẾN 19/08/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
112 09003216 NỊNH VĂN HÙNG 26/02/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
113 62000590 QUÀNG VĂN LUẬT 20/11/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
114 08001658 NGUYỄN TUẤN THANH 05/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
115 28032467 LÊ CHIẾN CÔNG 18/06/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
116 13001647 LÊ ĐÌNH TUÂN 30/04/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
117 26008194 ĐỖ TIẾN ĐỨC 04/03/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
118 28017955 NGÔ MINH CƯỜNG 21/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
119 07002258 CHU KHỪ CHÓNG 19/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
120 15004725 NGUYỄN VĂN THẮNG 06/02/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
121 08001429 PỜ THỊ HẬU 31/03/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
122 15000421 LÊ ĐỨC ANH 12/10/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
123 18015599 TRẦN VĂN TRƯỜNG 21/04/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
124 15000912 LÊ CHÍ THANH 24/01/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
125 15006299 NGUYỄN TIẾN QUÂN 12/07/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
126 15002239 TRẦN QUANG TÚ 14/07/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
127 29019813 LẠI ĐĂNG TÌNH 07/04/1997 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
128 13004111 NGUYỄN VĂN THỨC 14/03/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
129 15007475 LÊ VĂN DŨNG 28/08/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
130 07000342 NGUYỄN VĂN QUÂN 18/07/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
131 15001667 PHẠM HOÀNG SƠN 05/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
132 15004132 LÊ VĂN CHIẾN 13/02/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
133 15008289 CÙ BẢO HƯNG 06/11/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
134 15011399 TRẦN QUANG BẢO 24/08/1998 D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
135 08000141 TRIỆU VĂN HÀ 29/07/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
136 08000509 BÀN VĂN THẮNG 13/02/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
137 08002464 NGUYỄN XUÂN CHINH 10/06/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
138 26008447 ĐOÀN XUÂN PHONG 08/05/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
139 15002622 HOÀNG NGỌC LONG 09/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
140 09002964 HOÀNG THANH TÙNG 05/05/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
141 08005422 HÀ NGỌC LINH 26/04/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
142 26008231 NGUYỄN QUANG HÂN 07/06/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
143 13001390 NGUYỄN BÁ ĐẠT 23/06/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
144 15011950 LÝ VĂN TÀI 01/05/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
145 15006808 LÊ THANH TÙNG 05/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
146 05003738 ĐẶNG NAM TRƯỜNG 29/10/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
147 15001059 NGUYỄN TUẤN ANH 11/12/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
148 13001426 NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/03/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
149 13001813 CHU MẠNH QUỲNH 19/07/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
150 15004700 ĐÀO NGỌC SƠN 24/05/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
151 26015839 TRẦN THỊ HẠNH 23/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
152 13000368 ĐÀM THỊ KHÁNH LINH 07/07/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
153 27001962 NGUYỄN TIẾN MẠNH 02/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
154 16009397 ĐÀO HỒNG QUÂN 22/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
155 13002469 HOÀNG THỊ MINH HUỆ 20/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
156 01056253 NGUYỄN THỊ HOÀN 07/09/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
157 16005354 NGUYỄN NGỌC HÀ 27/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
158 26008235 LƯƠNG THỊ HIỀN 11/02/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
159 15001118 BÙI TUẤN ĐẠT 28/01/1999 A01 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
160 19001226 CHU THỊ HẰNG 20/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
161 26000798 PHẠM THỊ TRANG 02/02/1998 B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
162 26016580 LƯƠNG THỊ NGÂN 26/04/1999 A01 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
163 15007431 HOÀNG ANH 13/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
164 01041877 ĐỖ THẾ DU 24/11/1999 B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
165 08003096 LÊ THỊ LAN ANH 25/01/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
166 15001688 LÊ ĐỨC THUẬN 05/08/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
167 15006522 NGUYỄN VĂN HÙNG 27/09/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
168 15007539 NGUYỄN VIỆT HIẾU 26/10/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
169 15000542 LƯƠNG HỮU ĐĂNG 23/06/1999 A00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
170 14008292 NGUYỄN THỊ HIỀN 02/08/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
171 15006558 LÊ THỊ THU HƯỜNG 24/04/1999 D01 Công nghệ kỹ thuật Môi trường

2. Đối tượng xét kết quả học tập học bạ THPT

Thí sinh xét tuyển theo Học bạ THPT có tổng điểm trung bình cả năm học lớp 12 của 3 môn học theo tổ hợp môn đăng ký xét tuyển đạt từ 18.0 điểm (Chưa cộng điểm ưu tiên ĐT, KV).

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng xét tuyển theo Học bạ THPT

TT  Họ đệm Tên Ngày sinh Tỉnh Tổ hợp Ngành đăng ký
1 Đào Minh An 07.10.1999 Quảng Ninh B00 Công nghệ Thông tin
2 Lê Ngọc Hoàng An 08.04.1998 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
3 Phạm Văn An 25.09.1999 Vĩnh Phúc B00 Công nghệ Thông tin
4 Trần Hoàng An 07.07.1999 Hải Phòng A00 Quản trị kinh doanh
5 Tráng Pao An 18.08.1999 Hà Giang A00 Công nghệ Thông tin
6 Đoàn Văn Anh 18.06.1999 Ninh Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
7 Đoàn Văn Anh 18.06.1999 Ninh Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
8 Dương Thị Ngọc Anh 27.12.1999 Hải Dương D01 Công nghệ Thông tin
9 Hoàng Đức Anh 29.08.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
10 Hoàng Thị Lan Anh 29.11.1999 Thanh Hoá A00 Quản trị kinh doanh
11 Lê Đức Anh 12.10.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
12 Lê Quốc Anh 26.10.1999 Hà Nội A01 Công nghệ Thông tin
13 Lê Thị Kim Anh 10.08.1999 Thanh Hoá A00 Kế toán
14 Lê Thị Lan Anh 10.01.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
15 Nguyễn Duy Anh 01.11.1999 Hà Nội B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
16 Nguyễn Ngọc Anh 26.09.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ Thông tin
17 Nguyễn Thị Hải Anh 12.10.1999 Sơn La B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
18 Nguyễn Thị Hải Anh 12.10.1999 Sơn La A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
19 Nguyễn Thị Kim Anh 21.06.1999 Hoà Bình D01 Công nghệ Thông tin
20 Nguyễn Tuấn Anh 24.09.1999 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
21 Nguyễn Tuấn Anh 24.09.1999 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
22 Nguyễn Tuấn Anh 11.12.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
23 Nguyễn Việt Anh 29.11.1999 Bắc Giang B00 Quản trị kinh doanh
24 Nguyễn Việt Anh 13.11.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ Thông tin
25 Phạm Hoàng Anh 15.05.1999 Vĩnh Phúc A00 Kế toán
26 Phạm Thị Lan Anh 22.07.1999 Bắc Giang A00 Quản trị kinh doanh
27 Phan Minh Anh 30.08.1999 Yên Bái A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
28 Trịnh Đức Anh 06.02.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
29 Trịnh Xuân Anh 19.04.1999 Thanh Hoá A01 Công nghệ Thông tin
30 Vũ Thế Anh 21.09.1998 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
31 Lê Thị Ngọc Ánh 06.08.1999 Vĩnh Phúc B00 Kế toán
32 Hoàng Việt Bắc 04.07.1999 Tuyên Quang D01 Ngôn ngữ Anh
33 Nguyễn Văn Bắc 16.02.1997 Lai Châu D01 Ngôn ngữ Anh
34 Nguyễn Văn Bắc 16.06.1998 Lai Châu D01 Ngôn ngữ Anh
35 Phạm Công Bằng 20.11.1998 Thanh Hoá B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
36 Nguyễn Văn Biên 01.07.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
37 Cao Đức Bình 08.09.1999 Sơn La A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
38 Lưu Chí Bình 04.03.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
39 Nguyễn Hồng Cẩm 12.03.1999 Thái Bình A00 Quản trị kinh doanh
40 Đỗ Thị Chang 27.01.1999 Tuyên Quang A00 Kế toán
41 Nguyễn Thị Chang 20.12.1989 Vĩnh Phúc B00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
42 Đào Xuân Chiến 12.05.1999 Ninh Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
43 Lê Đình Chiến 10.01.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
44 Lương Văn Chiến 30.01.1999 Lai Châu A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
45 Đinh Ngọc Lan Chinh 24.10.1999 Ninh Bình A01 Ngôn ngữ Anh
46 Nguyễn Thị Kiều Chinh 23.08.1999 Hà Nội A00 Kế toán
47 Phạm Thị Chinh 29.10.1999 Hải Dương A00 Công nghệ Thông tin
48 Nguyễn Gia Chính 18.06.1999 Lào Cai A00 Kế toán
49 Phạm Công Chỉnh 16.05.1999 Thái Bình A01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
50 Nguyễn Trần Chung 01.05.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
51 Nguyễn Huy Chương 27.12.1999 Hà Nam A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
52 Trịnh Văn Chương 28.08.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
53 Nguyễn Viết Công 04.04.1999 Bình Phước A00 Công nghệ Thông tin
54 Lành Tuấn Cương 23.07.1999 Lạng Sơn A00 Công nghệ Thông tin
55 Đỗ Huy Cường 04.12.1999 Hà Nội A00 Quản trị kinh doanh
56 Lưu Văn Cường 05.06.1999 Bắc Giang B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
57 Nguyễn Hữu Cường 22.06.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
58 Phạm Minh Cường 27.10.1999 Hưng Yên A00 Quản trị kinh doanh
59 Vũ Ngọc Cường 07.07.1999 Hoà Bình A00 Công nghệ Thông tin
60 Nguyễn Văn Đại 22.03.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
61 Hoàng Văn Dao 22.12.1999 Lạng Sơn A00 Công nghệ Thông tin
62 Hoàng Tiến Đạt 18.07.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
63 Nguyễn Văn Đạt 24.03.1999 Hà Nội D14 Ngôn ngữ Anh
64 Nguyễn Văn Đạt 10.09.1998 Bắc Ninh A00 Quản trị kinh doanh
65 Phạm Thành Đạt 12.05.1999 Thái Bình A00 Công nghệ Thông tin
66 Triệu Văn Đạt 12.03.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
67 Tạ Hoàng Điệp 18.11.1999 Hải Dương A00 Công nghệ Thông tin
68 Nguyễn Thị Diệu 30.07.1999 Thái Bình D01 Kế toán
69 Nguyễn Đăng Định 04.10.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
70 Phạm Văn Độ 08.06.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
71 Nguyễn Duy Đông 11.07.1999 Thái Bình D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
72 Dương Văn Đức 30.03.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ Thông tin
73 Nguyễn Văn Đức 22.07.1999 #N/A A00 Công nghệ Thông tin
74 Nguyễn Văn Đức 27.04.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
75 Trần  Đăng Đức 18.09.1999 Nam Định B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
76 Trịnh Minh Đức 15.03.1999 Thanh Hoá B00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
77 Nông Thị Dung 26.07.1999 Lạng Sơn B00 Kế toán
78 Phùng Thị Dung 07.02.1999 Yên Bái D01 Công nghệ Thông tin
79 Dương Mạnh Dũng 28.10.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
80 Nguyễn Văn Dũng 22.05.1999 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
81 Nguyễn Văn Dũng 22.05.1999 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
82 Phạm Anh Dũng 09.08.1999 Phú Thọ D14 Ngôn ngữ Anh
83 Bùi Thế Dương 29.11.1999 Lào Cai B00 Công nghệ Thông tin
84 Đỗ Văn Dương 27.03.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
85 Lê Xuân Dương 30.04.1999 Hà Nam A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
86 Lù Minh Dương 08.08.1999 Hà Giang A01 Công nghệ Thông tin
87 Lưu Mạnh Dương 28.06.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
88 Nguyễn Bình Dương 03.06.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ Thông tin
89 Nguyễn Đăng Dương 24.09.1999 Nam Định B00 Công nghệ Thông tin
90 Quân Thị Dương 26.09.1999 Tuyên Quang A00 Kế toán
91 Trần Hải Dương 14.08.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
92 Trần Thị Thùy Dương 10.08.1999 Hoà Bình A00 Quản trị kinh doanh
93 Đặng Tùng Duy 25.02.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
94 Lê Khương Duy 13.04.1999 Phú Thọ D01 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
95 Trần Mỹ Duyên 06.03.1999 Bắc Ninh A00 Công nghệ Thông tin
96 Nguyễn Thị Giang 05.08.1999 Hà Tĩnh D01 Ngôn ngữ Anh
97 Nguyễn Thị Giang 11.08.1999 Hải Dương A00 Kế toán
98 Nguyễn Xuân Giáp 17.07.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
99 Nguyễn Xuân Gíáp 17.07.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
100 Đào Thị 11.01.1999 Vĩnh Phúc B00 Công nghệ Sinh học
101 Nguyễn Thị 30.11.1998 Gia Lai A00 Quản trị kinh doanh
102 Phạm Thị Thu 09.09.1999 Gia Lai B00 Quản trị kinh doanh
103 Hoàng Văn Hải 20.04.1999 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
104 Nguyễn Duy Hải 14.04.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
105 Nguyễn Văn Hải 19.06.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
106 Nguyễn Quang Hân 07.06.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
107 Nguyễn Thị Hằng 20.03.1999 Nghệ An A00 Kế toán
108 Nguyễn Thị Hằng 08.09.1999 Hải Phòng A00 Kế toán
109 Phan Thu Hằng 20.09.1998 Phú Thọ D01 Kế toán
110 Đặng Văn Hạnh 08.09.1998 Sơn La A01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
111 Nguyễn Thị Hạnh 26.02.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
112 Trần Viết Hạnh 09.10.1999 Bắc Ninh A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
113 Võ Thị Bích Hạnh 12.07.1999 Thanh Hoá D14 Ngôn ngữ Anh
114 Nguyễn Thị Hảo 14.10.1984 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
115 Nguyễn Văn Hảo 28.12.1999 Yên Bái D14 Ngôn ngữ Anh
116 Hà Minh Hậu 25.11.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ Thông tin
117 Hoành Thị Hậu 08.08.1999 Bắc Giang D01 Công nghệ Thông tin
118 Hoàng Thị Hiền 27.03.1999 Hà Tĩnh A01 Ngôn ngữ Anh
119 Hoàng Thị Thu Hiền 08.06.1999 Tuyên Quang D01 Ngôn ngữ Anh
120 Lương Thị Hiền 21.12.1999 Thái Bình A00 Công nghệ Sinh học
121 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.03.1999 Sơn La B00 Công nghệ Sinh học
122 Tống Thị Thu Hiền 19.10.1999 Phú Thọ A00 Kế toán
123 Nguyễn Đình Hiển 26.08.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
124 Hoàng Trung Hiệp 10.10.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
125 Nguyễn Đức Hiệp 08.05.1999 Phú Thọ B00 Kế toán
126 Lê Minh Hiếu 04.10.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
127 Ngô Trung Hiếu 06.09.1999 Hà Nam A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
128 Nguyễn Văn Hiếu 12.04.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
129 Nông Minh Hiếu 19.09.1999 Lạng Sơn A00 Công nghệ Thông tin
130 Trần Minh Hiếu 09.01.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ Thông tin
131 Vũ Minh Hiếu 16.09.1999 Nam Định A00 Quản trị kinh doanh
132 Hà Thị Hoa 03.01.1999 Thanh Hoá B00 Kế toán
133 Nguyễn Thị Hoa 28.08.1999 Vĩnh Phúc B00 Kế toán
134 Nguyễn Thị Hoa 28.08.1999 Vĩnh Phúc A00 Kế toán
135 Thào Hoa 16.09.1999 Lào Cai A01 Ngôn ngữ Anh
136 Trần Phương Hoa 16.12.1998 Phú Thọ A00 Kế toán
137 Trần Thị Quỳnh Hoa 23.07.1999 Phú Thọ B00 Kế toán
138 Lê Thị Hoà 08.03.1999 Vĩnh Phúc B00 Kế toán
139 Bùi Thị Hòa 05.11.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
140 Lê Thị Hòa 03.08.1999 Vĩnh Phúc B00 Kế toán
141 Bùi Thị Thu Hoài 16.11.1999 Bắc Ninh A00 Kế toán
142 Lê Thị Hoài 07.10.1999 Nghệ An A00 Quản trị kinh doanh
143 Nguyễn Thị Hoài 09.08.1999 Nghệ An A01 Ngôn ngữ Anh
144 Nguyễn Thị Hoài 19.10.1999 Hà Tĩnh B00 Kế toán
145 Trân Thanh Hoang 22.10.1997 Thái Bình B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
146 Lê Thanh Hoàng 08.10.1998 Hưng Yên A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
147 Phạm Huy Hoàng 06.04.1999 Hưng Yên B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
148 Dương Việt Hồng 18.12.1999 Bắc Ninh A00 Quản trị kinh doanh
149 Ngô Thị Hồng 12.12.1998 Bắc Ninh A00 Kế toán
150 Nguyễn Thị Thu Hồng 02.09.1999 Lâm Đồng A00 Quản trị kinh doanh
151 Nguyễn Thị Kim Huệ 10.10.1999 Hải Dương A00 Công nghệ Thông tin
152 Phạm Thúy Huệ 02.08.1999 Hà Nội A00 Kế toán
153 Doãn Văn Hùng 15.07.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
154 Nguyễn Phi Hùng 19.03.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
155 Nguyễn Văn Hùng 01.01.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ Thông tin
156 Cù Bảo Hưng 06.11.1999 Phú Thọ D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
157 Diêu Long Hưng 15.03.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
158 Hà  Mạnh Hưng 09.06.1993 Thanh Hoá B00 Quản trị kinh doanh
159 Lê Minh Hưng 20.05.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ Thông tin
160 Quách Ngọc Hưng 01.07.1999 Thái Bình A00 Công nghệ Thông tin
161 Hoàng Trần Hương 27.07.1999 Nghệ An A00 Kế toán
162 Mông Thị Hương 16.02.1998 Tuyên Quang D01 Kế toán
163 Lã Văn Hướng 05.07.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
164 Lã Văn Hướng 05.07.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
165 Nguyễn Thị Hường 10.10.1999 Thanh Hoá A00 Kế toán
166 Nguyễn Thị Hoa Hường 02.01.1999 Phú Thọ D01 Kế toán
167 Tạ Thúy Hường 22.08.1999 Thái Nguyên A00 Quản trị kinh doanh
168 Lê Quang Huy 26.04.1999 Phú Thọ A01 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
169 Lê Quang Huy 22.06.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
170 Lương Quang Huy 20.04.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
171 Nghiên QuốC Huy 03.10.1998 Phú Thọ A00 Kế toán
172 Nguyễn Đức Huy 07.07.1999 Phú Thọ D01 Kế toán
173 Nguyễn Đức Huy 29.05.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
174 Nguyễn Đức Huy 14.09.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
175 Nguyễn Khắc Huy 14.11.1999 Hà Nội A01 Công nghệ Thông tin
176 Nguyễn Quang Huy 08.01.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
177 Phạm Quang Huy 16.08.1999 Lào Cai B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
178 Phạm Quốc Huy 21.03.1999 Tuyên Quang D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
179 Phạm Quốc Huy 21.03.1999 Tuyên Quang D01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
180 Vũ Quang Huy 18.07.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
181 Chu Thị Huyền 06.02.1999 Hải Dương A00 Hóa học
182 Dương Thị Khánh Huyền 11.06.1999 Lào Cai B00 Kế toán
183 Khuất Thị Huyền 11.05.1999 Hoà Bình A00 Kế toán
184 Nguyễn Thị Huyền 24.12.1999 Thanh Hoá A00 Quản trị kinh doanh
185 Nguyễn Thị Huyền 29.10.1999 Bắc Ninh A00 Kế toán
186 Nguyễn Thị Huyền 03.03.1998 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
187 Nguyễn Thị Huyền 03.09.1999 Sơn La B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
188 Nguyễn Thị Thu Huyền 10.07.1999 Thái Bình A00 Kế toán
189 Vũ Thị Khánh Huyền 28.05.1999 Nghệ An A00 Kế toán
190 Hoàng Khải 21.02.1998 Hà Giang A00 Công nghệ Thông tin
191 Nguyễn Văn Khải 23.09.1999 Hà Nam B00 Quản trị kinh doanh
192 Lê Đinh Khang 06.01.1999 Long An B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
193 Đặng Anh Khánh 11.04.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
194 Đặng Anh Khánh 11.04.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
195 Nguyễn Hữu Khánh 22.05.1999 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
196 Nguyễn Hữu Khánh 22.05.1999 Nam Định B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
197 Nguyễn Văn Khánh 02.06.1999 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
198 Vũ Hữu Khánh 08.11.1999 Sơn La A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
199 Vũ Văn Khánh 12.05.1999 Ninh Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
200 Vũ Văn Khoa 16.10.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
201 Bùi Văn Kiều 23.11.1909 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
202 Giàng Go Ky 04.06.1999 Điện Biên A00 Công nghệ Thông tin
203 Hứa Thị Thanh Lam 29.07.1999 Yên Bái A00 Quản trị kinh doanh
204 Lê Văn Lâm 03.11.1996 Phú Thọ A00 Công nghệ Thông tin
205 Vi Văn Lâm 01.03.1999 Hà Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
206 Đặng Thị Ngọc Lan 27.09.1999 Thái Bình D01 Ngôn ngữ Anh
207 Hà Thị Lan 21,08,1999 Vĩnh Phúc A00 Kế toán
208 Nguyễn Thị Lan 02.10.1999 Vĩnh Phúc A00 Quản trị kinh doanh
209 Lỳ A Làng 04.06.1999 Điện Biên A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
210 Đặng Quốc Lập 01.08.1995 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
211 Hà Thị 24.10.1999 Hải Phòng A01 Ngôn ngữ Anh
212 Bùi Thúy Lịch 24.10.1999 Hoà Bình D01 Ngôn ngữ Anh
213 Nguyễn Thị Liên 14.10.1999 Sơn La B00 Công nghệ Sinh học
214 Trần Thị Bích Liên 08.07.1999 Phú Thọ D01 Kế toán
215 Bùi Thị Thùy Linh 14.11.1999 Nam Định A00 Kế toán
216 Bùi Thị Tú Linh 20.05.1999 Hải Dương B00 Kế toán
217 Đào Tuấn Linh 07.09.1999 Phú Thọ A00 Quản trị kinh doanh
218 Đỗ Thị Linh 26.06.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
219 Hà Thị Mỹ Linh 29.08.1999 Ninh Bình B00 Quản trị kinh doanh
220 Hoàng Mỹ Linh 23.08.1998 Hà Giang B00 Công nghệ Thông tin
221 Lưu Quang Linh 08.10.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
222 Nguyễn Ái Linh 23.09.1999 Tuyên Quang D01 Quản trị kinh doanh
223 Nguyễn Ái Linh 23.09.1999 Tuyên Quang D01 Công nghệ Thông tin
224 Nguyễn Anh Linh 20.04.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
225 Nguyễn Ngọc Linh 20.10.1999 Hà Nội A00 Kế toán
226 Nguyễn Nhật Linh 12.11.1999 Hà Nội A00 Quản trị kinh doanh
227 Nguyễn Tài Linh 12.09.1999 Bắc Giang A01 Ngôn ngữ Anh
228 Nguyễn Thị Thùy Linh 11.05.1999 Hà Nội D01 Ngôn ngữ Anh
229 Nguyễn Thị Thùy Linh 12.03.1999 Yên Bái D01 Ngôn ngữ Anh
230 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.11.1998 Vĩnh Phúc D01 Quản trị kinh doanh
231 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.01.1998 Sơn La A00 Công nghệ Thông tin
232 Nguyễn Trang Ngọc Linh 13.06.1999 Tuyên Quang D01 Kế toán
233 Phạm Tùng Linh 07.11.1999 Hà Nam A00 Công nghệ Thông tin
234 Trần Nguyễn Ngọc Linh 13.01.1999 Nghệ An D01 Ngôn ngữ Anh
235 Trần Nguyễn Ngọc Linh 01.12.1999 Nghệ An D01 Ngôn ngữ Anh
236 Vàng A Linh 01.10.1999 #N/A A00 Công nghệ Thông tin
237 Võ Thị Linh 20.10.1999 Nghệ An D01 Ngôn ngữ Anh
238 Vũ Mỹ Linh 29.11.1997 Yên Bái D01 Kế toán
239 Vũ Thị Diệu Lịnh 09.10.1999 Sơn La B00 Công nghệ Sinh học
240 Phan Thành Lộc 01.05.1999 Tuyên Quang D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
241 Đào Xuân Long 27.07.1999 Quảng Ninh A00 Quản trị kinh doanh
242 Hoàng Ngọc Long 09.09.2000 Phú Thọ A01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
243 Trần Nhật Long 04.12.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
244 Trần Tiến Long 10.08.1996 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
245 Quách Văn Lực 23.09.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ Thông tin
246 Đỗ Quỳnh Mai 16.10.1999 Hà Nội A00 Quản trị kinh doanh
247 Phạm Thị Mai 01.03.1999 Hải Dương A00 Kế toán
248 Nguyễn Văn Mạnh 26.08.1990 Yên Bái A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
249 Trần Văn Mạnh 18.11.1999 Thanh Hoá B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
250 Trương Văn Mạnh 13.12.1999 Hà Nội D01 Công nghệ Thông tin
251 Vũ Tiến Mạnh 20.04.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
252 Phạm Văn Mão 03.10.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
253 Nguyễn Thị Yến Mi 10.05.1995 Phú Thọ B00 Quản trị kinh doanh
254 Bùi Xuân Minh 12.07.1999 Thanh Hoá D01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
255 Nguyễn Công Minh 11.08.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
256 Nguyễn Đức Minh 03.07.1999 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
257 Nguyễn Văn Minh 18.02.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
258 Trịnh Đình Minh 05.07.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
259 Đỗ Huyền My 29.12.1999 Hải Phòng A00 Quản trị kinh doanh
260 Nguyễn Trà My 12.08.1998 Khánh Hoà A00 Hóa học
261 Khổng Văn Mỹ 23.01.1999 Hà Nam D14 Ngôn ngữ Anh
262 Trần Thị Mỹ 06.08.1997 Lào Cai A00 Kế toán
263 Đinh Trung Nam 04.07.1999 Gia Lai A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
264 Hoàng Phương Nam 24.04.1999 Hải Dương A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
265 Lê Văn Nam 01.11.1909 Thanh Hoá A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
266 Nguyễn Hồ Nam 23.08.1999 Thái Nguyên B00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
267 Vũ Hoài Nam 24.04.1999 Hà Nội B00 Công nghệ Thông tin
268 Nguyễn Thị Nga 21.09.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ Thông tin
269 Hồ Thị Ngân 25.02.1999 Nghệ An A00 Quản trị kinh doanh
270 Lương Thị Ngân 26.04.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
271 Nguyễn Thị Thu Ngân 25.09.1999 Phú Thọ A00 Quản trị kinh doanh
272 Đặng Bích Ngọc 29.08.1999 Phú Thọ B00 Kế toán
273 Nguyễn Văn Ngọc 24.09.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
274 Phùng Kim Ngọc 23.10.1999 Hà Giang A00 Kế toán
275 Trương Minh Ngọc 30.09.1999 Quảng Ninh A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
276 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 05.02.1998 Phú Thọ D01 Kế toán
277 Phan Thy Lâm Nhi 27.11.1999 Ninh Thuận A00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
278 Dương Thị Như 07.06.1999 Cao Bằng A00 Kế toán
279 Nguyễn Thị Ninh 06.10.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
280 Lò Thị Oanh 07.12.1999 Lai Châu A00 Quản trị kinh doanh
281 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10.03.1999 Hà Nội A00 Kế toán
282 Sùng A Phà 18.09.1999 Lai Châu A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
283 Nguyễn Gia Phong 02.12.1999 Hà Nam A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
284 Vi Văn Phú 08.08.1999 Thanh Hoá B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
285 Giàng A Phừ 15.09.1999 Lai Châu A00 Công nghệ Thông tin
286 Cao Tiến Phúc 08.11.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
287 Đặng Thanh Phúc 23.10.1999 Yên Bái B00 Công nghệ Thông tin
288 Đỗ Thị Phúc 25.03.1999 Hà Nội A01 Ngôn ngữ Anh
289 Đỗ Thu Phương 18.12.1999 Quảng Ninh A00 Hóa học
290 Hồ Bích Phương 25.12.1999 Yên Bái B00 Hóa học
291 Hứa Phương Phương 08.11.1997 Phú Thọ A00 Kế toán
292 Lê Thị Phương 10.10.1999 Thanh Hoá A01 Ngôn ngữ Anh
293 Nguyễn Duy Phương 01.10.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
294 Nguyễn Khắc Phương 27.04.1999 Bắc Ninh A00 Công nghệ Thông tin
295 Nguyễn Tiến Phương 06.08.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
296 Vũ Thị Thu Phương 11.09.1999 Phú Thọ A00 Kế toán
297 Vương Thị Phương 04.07.1999 Hà Giang A00 Quản trị kinh doanh
298 Đinh Thị Hồng Phượng 19.04.1999 Hà Nam D01 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
299 Nguyễn Thị Phượng 29.08.1999 Hà Nội A00 Kế toán
300 Vàng Go Po 10.01.1999 Lai Châu A00 Quản trị kinh doanh
301 Đặng Quang Quân 29.09.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
302 Lê Anh Quân 28.08.1999 Nghệ An D01 Quản trị kinh doanh
303 Nguyễn Anh Quân 28.09.1999 Quảng Ninh A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
304 Bùi Minh Quang 11.10.99 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
305 Đồng Minh Quang 21.09.1997 Lào Cai A01 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
306 Nguyễn Xuân Quang 28.06.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
307 Tô Duy Quang 24.11.1999 #N/A A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
308 Phạm Văn Quảng 07.06.1999 Bắc Giang B00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
309 Đặng Thị Quý 19.01.1999 Hà Nội A00 Kế toán
310 Nguyễn Hoàng Quý 11.06.1999 Hà Nam B00 Công nghệ Thông tin
311 Nguyễn Xuân Quý 19.06.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
312 Đặng Đình Qúy 02.09.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
313 Bùi Văn Quyền 05.08.1998 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
314 Hà Văn Quyền 04.10.1998 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
315 Trương Đức Quyền 02.10.1999 Lào Cai B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
316 Trương Đức Quyền 10.02.1999 Lào Cai B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
317 Nguyễn Tuấn Quyết 08.09.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
318 Hoàng Thị Như Quỳnh 23.08.1999 Bắc Ninh D01 Ngôn ngữ Anh
319 Nguyễn Thị Quỳnh 14.01.1999 Nghệ An D01 Quản trị kinh doanh
320 Nguyễn Thị Quỳnh 14.01.1999 Nghệ An B00 Quản trị kinh doanh
321 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 01.10.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
322 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05.12.1999 Thái Bình D01 Ngôn ngữ Anh
323 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10.01.1999 Hà Nam A00 Công nghệ Thông tin
324 Vùi Văn Quỳnh 25.04.1999 Lai Châu A00 Công nghệ Thông tin
325 Nguyễn Thị Hương Sen 08.06.1999 Phú Thọ D01 Kế toán
326 Chu Văn Sơn 05.08.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
327 Đặng Trần Sơn 05.09.1997 Phú Thọ B00 Quản trị kinh doanh
328 Hà Tiến Sơn 31.08.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ Thông tin
329 Lê Trường Sơn 17.10.1999 Hải Phòng D01 Ngôn ngữ Anh
330 Nguyễn Ngọc Sơn 15.11.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
331 Mùa A Súa 04.11.1998 Điện Biên D01 Quản trị kinh doanh
332 Nguyễn Văn Sỹ 29.10.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
333 Lý Văn Tài 01.05.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
334 Nguyễn Thế Tài 29.09.1999 Hoà Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
335 Nguyễn Thế Tài 29.09.1999 Hoà Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
336 Vũ Lệnh Tài 02.03.1998 Hải Dương A00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
337 Lê Đức Tâm 15.01.1999 Thái Bình A00 Công nghệ Thông tin
338 Trương Anh Tâm 06.05.1999 Tuyên Quang B00 Công nghệ Thông tin
339 Lù Dỉ Tân 23.03.1999 Lào Cai A00 Kế toán
340 Lò Văn Tấn 17.03.1999 Sơn La A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
341 Hoàng Ngọc Thái 18.12.1999 Sơn La A00 Quản trị kinh doanh
342 Lê Quang Thái 08.01.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
343 Trần Anh Thái 12.12.1999 Nghệ An A00 Công nghệ Thông tin
344 Trần Anh Thái 12.12.1999 Nghệ An A01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
345 Trần Anh Thái 12.12.1999 Nghệ An A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
346 Đinh Toàn Thắng 27.06.1999 Hoà Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
347 Lê Đức Thắng 23.07.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
348 Nguyễn Đức Thắng 27.07.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
349 Nguyễn Quang Thắng 26.09.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
350 Nguyễn Văn Thắng 06.02.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
351 Nguyễn Văn Thắng 11.01.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
352 Võ Văn Thắng 06.09.1999 Nghệ An A00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
353 Hoàng Tuấn Thanh 20.11.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
354 Nguyễn Thị Thanh 10.02.1999 Sơn La A00 Công nghệ Thông tin
355 Nguyễn Xuân Thanh 13.10.1999 Hà Giang A00 Công nghệ Thông tin
356 Nguyễn Xuân Thanh 31.10.1999 Yên Bái A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
357 Trần Thị Thu Thanh 03.09.1999 Nghệ An A00 Kế toán
358 Trần Thị Thu Thanh 18.09.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
359 Bùi Quốc Thành 20.06.1997 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
360 Bùi Tuấn Thành 01.12.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
361 Đinh Tất Thành 27.08.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
362 Hà Hoàng Thành 09.07.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ Thông tin
363 Lương Minh Thành 02.04.1999 Lào Cai B00 Quản trị kinh doanh
364 Bùi Thị Phương Thảo 01.09.1999 Thái Nguyên A00 Kế toán
365 Bùi Thị Phương Thảo 01.09.1999 Thái Nguyên A00 Kế toán
366 Hồ Thị Thảo 08.10.1999 Nghệ An D01 Ngôn ngữ Anh
367 Lý Phương Thảo 06.12.1999 Lào Cai A01 Hóa học
368 Trần Thị Phương Thảo 08.10.1999 Hà Nội D01 Kế toán
369 Trần Thị Phương Thảo 08.03.1999 Thanh Hoá A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
370 Trương Thị Thu Thảo 07.08.1999 Phú Thọ A00 Kế toán
371 Dương  Văn Thạo 17.01.1999 Bắc Giang A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
372 Nguyễn Văn Thế 15.10.1999 Bắc Giang B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
373 Phạm Vũ Thiên 04.05.1999 Hải Phòng A00 Công nghệ Thông tin
374 Nông Thị Thiêng 19.04.1999 Cao Bằng A00 Công nghệ Thông tin
375 Lê Thị Thơ 01.12.1999 Thanh Hoá A00 Quản trị kinh doanh
376 Nguyễn Hữu Thọ 06.11.1999 Nam Định A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
377 Trần Thị Thu Thoa 03.01.1999 Ninh Bình D14 Ngôn ngữ Anh
378 Nguyễn Thị Thơm 23.03.1999 Hà Nội B00 Kế toán
379 Nguyễn Thị Hoài Thu 20.09.1998 Phú Thọ B00 Kế toán
380 Trương Nguyễn Thu 11.08.1999 Lào Cai A00 Quản trị kinh doanh
381 Bạch Văn Thuần 15.02.1999 Hà Nội B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
382 Lê Đức Thuận 20.01.1999 Hà Tĩnh A00 Công nghệ Thông tin
383 Trần Văn Thức 03.08.1999 Hà Nội B00 Công nghệ Thông tin
384 Nguyễn Đình Thưởng 26.08.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
385 Chẩu Văn Thuỵ 04.02.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
386 Hoàng Thị Thúy 25.07.1999 Hưng Yên D01 Quản trị kinh doanh
387 Nguyễn Thị Thúy 26.08.1999 Ninh Bình A00 Hóa học
388 Hoàng Thị Thùy 22.05.1999 Quảng Ninh A00 Kế toán
389 Nguyễn Thị Minh Thùy 12.06.1999 Yên Bái D01 Công nghệ Thông tin
390 Vi Khánh Thùy 08.07.1999 Thanh Hoá A00 Kế toán
391 Hoàng Thị Bích Thủy 21.08.1999 Tuyên Quang B00 Kế toán
392 Nguyễn Thị Thủy 24.08.1999 Yên Bái D01 Kế toán
393 Nguyễn Thị Thủy 24.08.1999 Yên Bái A00 Kế toán
394 Vũ Thị Thanh Thủy 04.12.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
395 Vũ Thị Thu Thủy 14.11.1999 Thái Bình A00 Quản trị kinh doanh
396 Hà Liên Tỉnh 25.01.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
397 Ksor Tlơnh 09.11.1999 Gia Lai A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
398 Đỗ Văn Toàn 09.14.1998 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ Thông tin
399 Nguyễn Văn Tới 01.09.1999 Hà Nội A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
400 Trần Thị Tời 27.07.1999 Hải Phòng A00 Quản trị kinh doanh
401 Hoàng Thủy Tôn 27.03.1999 Quảng Ninh A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
402 Giàng A Tồng 11.01.1999 Yên Bái B00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
403 Giang Thị Thu Trang 12.12.1999 Quảng Ninh A00 Quản trị kinh doanh
404 Hoàng Linh Trang 13.09.1999 Phú Thọ A00 Kế toán
405 Hoàng Thị Trang 15.02.1999 Bắc Ninh A00 Quản trị kinh doanh
406 Nguyễn Đài Trang 26.06.1999 Hà Nội A00 Kế toán
407 Nguyễn Thị Huyền Trang 20.09.1999 Phú Thọ B00 Kế toán
408 Nguyễn Thị Thu Trang 16.08.1999 Phú Thọ D01 Kế toán
409 Nguyễn Thùy Trang 13.02.1998 Hoà Bình A00 Quản trị kinh doanh
410 Trịnh Thuỳ Trang 16.02.1999 Thanh Hoá D01 Kế toán
411 Vũ Thị Trang 21.10.1998 Hà Nam A00 Quản trị kinh doanh
412 Nguyễn Thị Kiều Trinh 07.07.1999 Hoà Bình A00 Kế toán
413 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 25.12.1999 Bắc Giang A00 Quản trị kinh doanh
414 Trần Bình Trọng 17.12.1999 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
415 Nguyễn Thành Trung 19.12.1999 Thái Bình A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
416 Trần Quang Trường 16.12.1999 Quảng Ninh A00 Công nghệ Thông tin
417 Trần Văn Trường 12.02.1999 Hà Nam A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
418 Lăng Hoàng 25.12.1999 Lạng Sơn A00 Công nghệ Thông tin
419 Ngô Thị 09.11.1999 Thanh Hoá B00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
420 Phạm Anh 11.06.1999 Lào Cai A00 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển, Tự động hóa
421 Trần Quang 14.07.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
422 Cấn Anh Tuấn 17.07.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
423 Hoàng Minh Tuấn 24.09.1999 Ninh Bình B00 Công nghệ Thông tin
424 Lê Anh Tuấn 03.01.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
425 Nguyễn Anh Tuấn 09.08.1999 Tuyên Quang A01 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
426 Tạ Hồng Tuấn 14.11.1999 Hà Nam D01 Công nghệ Thông tin
427 Trịnh Anh Tuấn 25.03.1999 Thanh Hoá D01 Công nghệ Thông tin
428 Vì Anh Tuấn 30.04.1999 Điện Biên D01 Công nghệ Thông tin
429 Vì Anh Tuấn 30.04.1999 Điện Biên D01 Công nghệ Thông tin
430 Vũ Anh Tuấn 12.03.1999 Hà Nội D01 Công nghệ Thông tin
431 Bùi Sơn Tùng 06.05.1999 Lào Cai D01 Công nghệ Thông tin
432 Chử Ngọc Tùng 08.01.1999 Phú Thọ D01 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
433 Đồng Quang Tùng 27.10.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ Thông tin
434 Hoàng Ngọc Tùng 15.03.1999 Nam Định A00 Công nghệ Thông tin
435 Hoàng Văn Tùng 23.11.1999 Gia Lai A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
436 Phùng Bách Tùng 19.06.1999 Tuyên Quang D01 Công nghệ Thông tin
437 Trần Thanh Tùng 04.11.1999 Tuyên Quang A00 Công nghệ Thông tin
438 Đặng Thị Tươi 11.08.1999 Thái Bình A01 Ngôn ngữ Anh
439 Ngô Quang Tuyên 23.04.1999 Nam Định A00 Công nghệ Thông tin
440 Nguyễn Công Tuyền 20.12.1999 Phú Thọ B00 Công nghệ kỹ thuật Hóa học
441 Lâm Thị Tuyết 27.10.1999 Hải Phòng A00 Kế toán
442 Phạm Thị Vân 17.05.1999 Thái Bình B00 Quản trị kinh doanh
443 Cao Anh Văn 12.05.1994 Phú Thọ A00 Công nghệ Thông tin
444 Hạng A Vàng 09.08.1999 Sơn La A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
445 Nguyễn Hữu Hoàng Viên 14.03.1999 Hà Nội A00 Công nghệ Thông tin
446 Hứa Văn Viện 16.09.1999 Lạng Sơn A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
447 Cao Quốc Việt 10.02.1999 Lào Cai A00 Quản trị kinh doanh
448 Cao Quốc Việt 10.02.1999 Lào Cai A00 Quản trị kinh doanh
449 Đồng Thế Việt 06.02.1999 Nam Định B00 Công nghệ Thông tin
450 Hoàng Văn Việt 29.08.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
451 Hoàng Văn Việt 29.08.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
452 Phạm Quốc Việt 18.08.1999 Hưng Yên A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
453 Nguyễn Ngọc Vinh 02.07.1999 Thái Bình A00 Công nghệ Thông tin
454 Huỳnh Công Vĩnh 04.03.1999 Bắc Ninh A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
455 Nguyễn Vinh 28.02.1994 Vĩnh Phúc A00 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
456 Lò Thị Vui 14.12.1998 Sơn La A00 Công nghệ Thông tin
457 Đặng Văn Vượng 22.05.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
458 Lỳ Hà Xe 12.02.1999 Lai Châu A00 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
459 Nguyễn Thị Thanh Xuân 14.10.1999 Hải Phòng A00 Kế toán
460 Đỗ Long Xuyên 09.04.1999 Phú Thọ A00 Công nghệ kỹ thuật Môi trường
461 Bùi Hải Yến 04.10.1999 Phú Thọ D01 Quản trị kinh doanh
462 Nguyễn Thị Yến 10.05.1999 Hà Nội A00 Kế toán

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 
[BOTTOM]
[RIGHT]

[FOOTER]